JavaScript is required
Danh sách đề

200+ câu hỏi trắc nghiệm Chương trình dịch có lời giải theo từng bước - Đề 5

8 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 8

Các ôtômát hữu hạn trạng thái (Finite State Automata – FSA) được sử dụng để

A.

Phân tích từ vựng

B.

Phân tích cú pháp

C.

Sinh mã

D.

Tối ưu mã

Đáp án
Đáp án đúng: A
Ôtômát hữu hạn trạng thái (Finite State Automata – FSA) là một mô hình tính toán được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của khoa học máy tính. Trong ngữ cảnh của trình biên dịch, FSA đặc biệt hữu ích trong việc phân tích từ vựng (lexical analysis).

* A. Phân tích từ vựng: Đây là đáp án chính xác. Phân tích từ vựng là giai đoạn đầu tiên của quá trình biên dịch, trong đó mã nguồn được chia thành các đơn vị từ vựng (tokens) như từ khóa, định danh, toán tử, và hằng số. FSA được sử dụng để nhận diện các mẫu ký tự hợp lệ và tạo ra các tokens tương ứng.
* B. Phân tích cú pháp: Phân tích cú pháp (parsing) là giai đoạn tiếp theo sau phân tích từ vựng, trong đó các tokens được tổ chức thành một cấu trúc cây cú pháp (syntax tree) để kiểm tra tính đúng đắn của cấu trúc chương trình. Các công cụ mạnh hơn như context-free grammars (CFG) và pushdown automata (PDA) thường được sử dụng cho phân tích cú pháp, thay vì FSA.
* C. Sinh mã: Sinh mã (code generation) là giai đoạn cuối cùng của quá trình biên dịch, trong đó mã trung gian hoặc mã máy được tạo ra từ cây cú pháp. FSA không được sử dụng trực tiếp trong giai đoạn này.
* D. Tối ưu mã: Tối ưu mã (code optimization) là giai đoạn cải thiện hiệu suất của mã bằng cách loại bỏ các phần dư thừa, thay thế các phép toán tốn kém bằng các phép toán rẻ hơn, và sắp xếp lại mã để tận dụng tối đa phần cứng. FSA không được sử dụng trực tiếp trong giai đoạn này.

Vì vậy, đáp án đúng là A.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Các ôtômát hữu hạn trạng thái (Finite State Automata – FSA) được sử dụng để

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Ôtômát hữu hạn trạng thái (Finite State Automata – FSA) là một mô hình tính toán được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của khoa học máy tính. Trong ngữ cảnh của trình biên dịch, FSA đặc biệt hữu ích trong việc phân tích từ vựng (lexical analysis).

* A. Phân tích từ vựng: Đây là đáp án chính xác. Phân tích từ vựng là giai đoạn đầu tiên của quá trình biên dịch, trong đó mã nguồn được chia thành các đơn vị từ vựng (tokens) như từ khóa, định danh, toán tử, và hằng số. FSA được sử dụng để nhận diện các mẫu ký tự hợp lệ và tạo ra các tokens tương ứng.
* B. Phân tích cú pháp: Phân tích cú pháp (parsing) là giai đoạn tiếp theo sau phân tích từ vựng, trong đó các tokens được tổ chức thành một cấu trúc cây cú pháp (syntax tree) để kiểm tra tính đúng đắn của cấu trúc chương trình. Các công cụ mạnh hơn như context-free grammars (CFG) và pushdown automata (PDA) thường được sử dụng cho phân tích cú pháp, thay vì FSA.
* C. Sinh mã: Sinh mã (code generation) là giai đoạn cuối cùng của quá trình biên dịch, trong đó mã trung gian hoặc mã máy được tạo ra từ cây cú pháp. FSA không được sử dụng trực tiếp trong giai đoạn này.
* D. Tối ưu mã: Tối ưu mã (code optimization) là giai đoạn cải thiện hiệu suất của mã bằng cách loại bỏ các phần dư thừa, thay thế các phép toán tốn kém bằng các phép toán rẻ hơn, và sắp xếp lại mã để tận dụng tối đa phần cứng. FSA không được sử dụng trực tiếp trong giai đoạn này.

Vì vậy, đáp án đúng là A.

Câu 2:

Khi thực hiện phân tích ngữ nghĩa cho câu lệnh position = initial + rate * 10 thì trong chương trình nguồn của nó

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích ngữ nghĩa là quá trình kiểm tra xem câu lệnh có ý nghĩa trong ngữ cảnh của ngôn ngữ lập trình hay không. Trong trường hợp này, câu lệnh `position = initial + rate * 10` là một phép gán giá trị. Để phép gán này hợp lệ, các biến `position`, `initial`, và `rate` phải có kiểu dữ liệu số học (số nguyên hoặc số thực). Vì `10` là một số nguyên, và phép nhân giữa một số thực và một số nguyên cho kết quả là một số thực, nên `position`, `initial`, và `rate` có thể là số thực hoặc số nguyên. Nếu chúng là kiểu chuỗi thì phép cộng và phép nhân sẽ không có nghĩa.

Câu 3:

Phương pháp Xây dựng một bảng phân tích cú pháp LR gồm những phương pháp nào?

Lời giải:
Đáp án đúng: D

Phương pháp xây dựng bảng phân tích cú pháp LR bao gồm ba phương pháp chính:



  • Simple LR (SLR): Phương pháp đơn giản nhất, dễ cài đặt nhưng có thể không đủ mạnh để xử lý tất cả các ngữ pháp.

  • Canonical LR (CLR): Phương pháp mạnh nhất, có thể xử lý nhiều loại ngữ pháp hơn SLR, nhưng đòi hỏi nhiều bộ nhớ hơn.

  • Lookahead-LR (LALR): Phương pháp trung gian giữa SLR và CLR, cố gắng cân bằng giữa sức mạnh và hiệu quả bộ nhớ. Thường được sử dụng trong các trình tạo trình biên dịch thực tế.


Vì vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả ba phương pháp này.

Lời giải:
Đáp án đúng: B

Câu hỏi yêu cầu tìm biểu thức chính quy ký hiệu cho "ZERO hoặc nhiều hơn x hoặc y". Điều này có nghĩa là chúng ta cần một biểu thức cho phép xuất hiện không hoặc nhiều lần ký tự 'x' hoặc ký tự 'y'.

  • Phương án A: (x+y) chỉ ký hiệu "x hoặc y" một lần duy nhất.
  • Phương án B: (x+y)* ký hiệu "không hoặc nhiều lần x hoặc y", đây là đáp án đúng. Dấu * là ký tự đại diện cho không hoặc nhiều lần xuất hiện của biểu thức đứng trước nó.
  • Phương án C: (x* + y) ký hiệu "không hoặc nhiều lần x, hoặc y", không chính xác vì nó tách biệt x và y.
  • Phương án D: (xy)* ký hiệu "không hoặc nhiều lần chuỗi xy", không phải là "không hoặc nhiều lần x hoặc y".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích để tìm First(S):

1. Luật sinh (1): S -> AB
- Để tìm First(S), ta cần tìm First(A) và First(B).

2. Luật sinh (2): A -> 0A
- Luật này cho thấy '0' có thể là phần tử đầu tiên của A.

3. Luật sinh (3): A -> 1
- Luật này cho thấy '1' cũng có thể là phần tử đầu tiên của A.
- Vậy, First(A) = {0, 1}

4. Luật sinh (4): B -> 1A
- Luật này cho thấy '1' có thể là phần tử đầu tiên của B.

5. Luật sinh (5): B -> 0
- Luật này cho thấy '0' cũng có thể là phần tử đầu tiên của B.
- Vậy, First(B) = {0, 1}

Vì S -> AB, First(S) sẽ chứa tất cả các phần tử trong First(A). Do đó, First(S) = {0, 1}.

Vậy đáp án đúng là C. {0, 1}
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Trong phương pháp “Phân tích dự đoán không đệ qui”, khẳng định nào sau đây đúng nhất đối với STACK (ngăn xếp)

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP