JavaScript is required
Danh sách đề

100+ câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế lao động có đáp án tham khảo - Đề 3

5 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 5

Cảm xúc, tình cảm, tính cách và điều kiện làm việc đóng vai trò quan trọng trong giao dịch trên thị trường lao động bởi vì:

A.

Con người không phải lúc nào cũng ra quyết định tốt nhất có thể

B.

Con người luôn cố gắng mưu cầu hạnh phúc

C.

Tiền lương, tiền công không quan trọng trên thị trường lao động

D.

Con người chỉ quan tâm đến cảm xúc khi giao dịch trên thị trường lao động

Đáp án
Câu hỏi đề cập đến vai trò của cảm xúc, tình cảm, tính cách và điều kiện làm việc trong giao dịch trên thị trường lao động. Phương án A: "Con người không phải lúc nào cũng ra quyết định tốt nhất có thể" là đáp án đúng nhất. Vì các yếu tố cảm xúc, tình cảm, tính cách và điều kiện làm việc có thể ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định lý trí của con người. Trong nhiều trường hợp, người lao động có thể đưa ra quyết định không tối ưu về mặt kinh tế do ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý và xã hội. Phương án B: "Con người luôn cố gắng mưu cầu hạnh phúc" đúng, nhưng không trực tiếp giải thích tại sao các yếu tố trên lại quan trọng trong giao dịch lao động. Phương án C: "Tiền lương, tiền công không quan trọng trên thị trường lao động" sai, vì tiền lương là yếu tố quan trọng hàng đầu. Phương án D: "Con người chỉ quan tâm đến cảm xúc khi giao dịch trên thị trường lao động" sai, vì con người còn quan tâm đến nhiều yếu tố khác như tiền lương, điều kiện làm việc, cơ hội phát triển,...

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Cảm xúc, tình cảm, tính cách và điều kiện làm việc đóng vai trò quan trọng trong giao dịch trên thị trường lao động bởi vì:

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đề cập đến vai trò của cảm xúc, tình cảm, tính cách và điều kiện làm việc trong giao dịch trên thị trường lao động. Phương án A: "Con người không phải lúc nào cũng ra quyết định tốt nhất có thể" là đáp án đúng nhất. Vì các yếu tố cảm xúc, tình cảm, tính cách và điều kiện làm việc có thể ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định lý trí của con người. Trong nhiều trường hợp, người lao động có thể đưa ra quyết định không tối ưu về mặt kinh tế do ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý và xã hội. Phương án B: "Con người luôn cố gắng mưu cầu hạnh phúc" đúng, nhưng không trực tiếp giải thích tại sao các yếu tố trên lại quan trọng trong giao dịch lao động. Phương án C: "Tiền lương, tiền công không quan trọng trên thị trường lao động" sai, vì tiền lương là yếu tố quan trọng hàng đầu. Phương án D: "Con người chỉ quan tâm đến cảm xúc khi giao dịch trên thị trường lao động" sai, vì con người còn quan tâm đến nhiều yếu tố khác như tiền lương, điều kiện làm việc, cơ hội phát triển,...

Câu 2:

Để một mô hình kinh tế học thực chứng có ý nghĩa, mô hình đó phải:

Lời giải:
Đáp án đúng: B

Mô hình kinh tế học thực chứng tập trung vào việc mô tả và giải thích thế giới thực tế như nó vốn có, không phải như nó nên là. Do đó, một mô hình kinh tế học thực chứng có ý nghĩa phải có khả năng giải thích cách thức mà các cá nhân hành động trên thực tế. Các lựa chọn khác không phù hợp vì:

  • A. Giải thích mỗi cá nhân nên làm gì: Đây là mục tiêu của kinh tế học chuẩn tắc, không phải thực chứng.
  • B. Dự đoán được cách thức mà một người bình thường sẽ hành động: Mặc dù dự đoán là một phần của việc xây dựng mô hình, nhưng mục tiêu chính của mô hình thực chứng là giải thích, không chỉ đơn thuần là dự đoán.
  • D. Đúng với mọi cá nhân: Điều này là không thực tế, vì hành vi của con người rất đa dạng. Mô hình chỉ cần nắm bắt được các xu hướng chung.
Lời giải:
Đáp án đúng: D

Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động được tính bằng công thức:

Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động = (Lực lượng lao động / Tổng dân số từ 15 tuổi trở lên) * 100%

Trong đó, lực lượng lao động = Số người có việc làm + Số người thất nghiệp = 24 triệu + 6 triệu = 30 triệu người.

Vậy, tỷ lệ tham gia lực lượng lao động = (30 triệu / 50 triệu) * 100% = 60%

Câu 4:

Đâu là kết quả của một chương trình chống phân biệt đối xử hiệu quả?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chương trình chống phân biệt đối xử hiệu quả sẽ tạo ra một môi trường làm việc công bằng hơn. Điều này có thể dẫn đến việc doanh nghiệp tận dụng được tối đa tiềm năng của tất cả nhân viên, từ đó giảm thiểu các chi phí liên quan đến việc quản lý sự bất mãn, xung đột hoặc hiệu suất làm việc kém do phân biệt đối xử. Đồng thời, nó cũng giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý và tổn hại danh tiếng liên quan đến các hành vi phân biệt đối xử. * **Phương án A:** Giảm chi phí sản xuất của doanh nghiệp không phân biệt đối xử - Đúng, vì khi doanh nghiệp không phân biệt đối xử và thực hiện các biện pháp chống phân biệt đối xử hiệu quả, họ có thể tận dụng tối đa năng lực của nhân viên, nâng cao hiệu quả làm việc và giảm thiểu các chi phí liên quan đến xung đột, kiện tụng. * **Phương án B:** Giảm chi phí sản xuất của doanh nghiệp có phân biệt đối xử - Sai, vì doanh nghiệp có phân biệt đối xử sẽ gặp nhiều vấn đề về hiệu suất, tinh thần làm việc và có thể phải đối mặt với các chi phí pháp lý. * **Phương án C:** Tăng lợi nhuận của doanh nghiệp phân biệt đối xử - Sai, vì phân biệt đối xử thường dẫn đến giảm hiệu suất và tăng chi phí. * **Phương án D:** Làm tăng việc phân biệt đối xử - Sai, vì mục tiêu của chương trình là giảm thiểu và loại bỏ phân biệt đối xử. Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A

Các công đoàn thường có xu hướng thu hẹp khoảng cách tiền lương giữa các nhân viên, đặc biệt là giữa những người có trình độ và kinh nghiệm khác nhau. Điều này là do công đoàn thường đấu tranh cho các chính sách trả lương công bằng hơn, dựa trên thâm niên, năng lực hoặc các tiêu chí khách quan khác, thay vì chỉ dựa vào đánh giá chủ quan của người quản lý. Do đó, mức độ phân tán tiền lương (tức là sự chênh lệch giữa mức lương cao nhất và thấp nhất) thường thấp hơn ở các doanh nghiệp có công đoàn so với các doanh nghiệp không có công đoàn.