20 câu hỏi 30 phút
Thế nào là nguồn vốn của NHTM?
Là toàn bộ nguồn tiền tệ được NHTM tạo lập để cho vay, kinh doanh
Là toàn bộ nguồn tiền tệ được NHTM tạo lập để đầu tư, kinh doanh chứng khoán
Là toàn bộ nguồn tiền tệ được NHTM tạo lập để cho vay và đầu tư
Là toàn bộ nguồn tiền tệ được NHTM tạo lập để cho vay, đầu tư và thực hiện các dịch vụ ngân hàng
Nguồn vốn của NHTM (Ngân hàng thương mại) là toàn bộ nguồn tiền tệ mà NHTM tạo lập và sử dụng cho các hoạt động kinh doanh chính của mình. Các hoạt động này bao gồm: cho vay (cung cấp tín dụng cho các tổ chức và cá nhân), đầu tư (vào các loại tài sản khác nhau như chứng khoán, bất động sản, dự án), và thực hiện các dịch vụ ngân hàng (thanh toán, chuyển tiền, bảo lãnh, quản lý tài sản,...). Do đó, đáp án D là đáp án chính xác nhất vì nó bao quát đầy đủ các hoạt động sử dụng nguồn vốn của NHTM. Các đáp án A, B, C chỉ đề cập đến một phần các hoạt động này, không đầy đủ.
50 câu hỏi 60 phút
45 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
22 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
Nguồn vốn của NHTM (Ngân hàng thương mại) là toàn bộ nguồn tiền tệ mà NHTM tạo lập và sử dụng cho các hoạt động kinh doanh chính của mình. Các hoạt động này bao gồm: cho vay (cung cấp tín dụng cho các tổ chức và cá nhân), đầu tư (vào các loại tài sản khác nhau như chứng khoán, bất động sản, dự án), và thực hiện các dịch vụ ngân hàng (thanh toán, chuyển tiền, bảo lãnh, quản lý tài sản,...). Do đó, đáp án D là đáp án chính xác nhất vì nó bao quát đầy đủ các hoạt động sử dụng nguồn vốn của NHTM. Các đáp án A, B, C chỉ đề cập đến một phần các hoạt động này, không đầy đủ.
Đáp án đúng là C. Các tài sản nợ khác được coi là vốn chủ sở hữu bao gồm vốn đầu tư mua sắm do nhà nước cấp (nếu có), các khoản chênh lệch do đánh giá lại tài sản, chênh lệch tỷ giá và lợi nhuận được để lại chưa phân bổ cho các quỹ. Các yếu tố này thể hiện nguồn lực mà doanh nghiệp có thể sử dụng lâu dài, tương tự như vốn chủ sở hữu.
Thay đổi thời gian khấu hao sẽ ảnh hưởng đến chi phí khấu hao hàng năm. Chi phí khấu hao là một khoản chi phí không bằng tiền mặt nhưng được tính vào chi phí hoạt động của dự án, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận chịu thuế. Khi lợi nhuận chịu thuế thay đổi, thuế thu nhập doanh nghiệp cũng thay đổi, và do đó ảnh hưởng đến dòng tiền sau thuế của dự án. Do đó, việc thay đổi thời gian khấu hao ảnh hưởng đến dòng tiền của dự án. Đáp án C sai.
Đáp án A và B: Việc tăng hay giảm dòng tiền phụ thuộc vào việc thời gian khấu hao tăng hay giảm. Nếu thời gian khấu hao giảm (khấu hao nhanh hơn), chi phí khấu hao hàng năm tăng, lợi nhuận chịu thuế giảm, thuế giảm, do đó dòng tiền tăng. Ngược lại, nếu thời gian khấu hao tăng (khấu hao chậm hơn), chi phí khấu hao hàng năm giảm, lợi nhuận chịu thuế tăng, thuế tăng, do đó dòng tiền giảm.
Đáp án D: đáp án này không chính xác, việc dòng tiền thay đổi không chỉ phụ thuộc vào việc có lãi hay không mà còn phụ thuộc vào việc thời gian khấu hao tăng hay giảm.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. Dòng tiền của dự án không thay đổi, điều này chỉ đúng khi không có thuế hoặc thuế suất bằng 0.
Tuy nhiên, trong các đáp án đã cho, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác trong mọi trường hợp. Tuy nhiên, đáp án gần đúng nhất là C, với điều kiện bổ sung là không có thuế hoặc thuế suất thuế bằng 0.
Tỷ lệ chiết khấu là tỷ lệ được sử dụng để tính giá trị hiện tại của một dòng tiền trong tương lai. Nó phản ánh chi phí cơ hội của việc đầu tư vào dự án, tức là lợi nhuận tối thiểu mà nhà đầu tư yêu cầu để bù đắp cho rủi ro và thời gian đầu tư.
Phương án A: NPV (Giá trị hiện tại ròng) bằng 0 khi tỷ lệ chiết khấu làm cho giá trị hiện tại của dòng tiền vào bằng với giá trị hiện tại của dòng tiền ra. Đây chính là định nghĩa của IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ), không phải tỷ lệ chiết khấu.
Phương án B: Lãi suất mong đợi của nhà đầu tư bao gồm cả tỷ lệ lạm phát là một yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định tỷ lệ chiết khấu, nhưng nó không phải là định nghĩa đầy đủ của tỷ lệ chiết khấu.
Phương án C: Lãi suất cho vay là một loại lãi suất cụ thể và không phải là định nghĩa chung của tỷ lệ chiết khấu.
Phương án D: Chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) thường được sử dụng làm tỷ lệ chiết khấu cho các dự án có rủi ro tương đương với rủi ro của công ty. Đây là một cách tiếp cận phổ biến để xác định tỷ lệ chiết khấu.
Phương án E: Lãi suất mong đợi của nhà đầu tư đã bao gồm hoặc không bao gồm tỷ lệ lạm phát cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định tỷ lệ chiết khấu, nhưng nó không phải là định nghĩa đầy đủ của tỷ lệ chiết khấu.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là D. Chi phí sử dụng vốn bình quân của dự án.
Vốn huy động từ tiền gửi là một trong những nguồn vốn quan trọng của ngân hàng thương mại. Nó bao gồm các loại tiền gửi khác nhau của khách hàng tại ngân hàng. Theo đó, vốn huy động từ tiền gửi bao gồm: tiền gửi thanh toán (tiền gửi không kỳ hạn), tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, và các loại tiền gửi khác (ví dụ: tiền gửi ký quỹ, tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác). Vì vậy, đáp án C là đầy đủ và chính xác nhất. Các đáp án còn lại thiếu các bộ phận cấu thành vốn huy động từ tiền gửi.