30 câu hỏi 45 phút
Cách đọc đúng của chữ 「水」 là:
みせ
みち
はな
みず
Chữ 「水」 trong tiếng Nhật có nghĩa là "nước". Cách đọc đúng của chữ này là "mizu" (みず). Các đáp án còn lại không chính xác:
50 câu hỏi 60 phút
45 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
22 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
Chữ 「水」 trong tiếng Nhật có nghĩa là "nước". Cách đọc đúng của chữ này là "mizu" (みず). Các đáp án còn lại không chính xác:
Chữ 「山」 thường được đọc là "yama" (やま) khi nó đứng một mình hoặc là một phần của một từ ghép. Chữ 「川」 thường được đọc là "kawa" (かわ) khi nó đứng một mình hoặc là một phần của một từ ghép. Do đó, cách đọc đúng của 「山川さん」 là "yamakawa-san" (やまかわさん).
Đáp án đúng là C. おかね (okane).
「お金」(okane) có nghĩa là "tiền". Các lựa chọn khác không phải là cách đọc đúng của từ này:
Từ 「火事」 trong tiếng Nhật có nghĩa là "hỏa hoạn". Cách đọc đúng của từ này là "かじ" (kaji). Các lựa chọn khác đều không phải là cách đọc chính xác của từ này.
「水曜日」 (Suiyoubi) có nghĩa là thứ Tư trong tiếng Nhật. Cách đọc đúng là "すいようび" (suiyoubi). Các lựa chọn khác là các ngày khác trong tuần: かようび (kayoubi) - thứ Ba, もくようび (mokuyoubi) - thứ Năm, げつようび (getsuyoubi) - thứ Hai.