Nghĩa đúng của chữ 「田」 là:
NAM
CƯỜNG
ĐIỀN
SƠN
Đáp án đúng: C
Chữ 「田」 trong tiếng Hán Việt có nghĩa là "Điền", có nghĩa là ruộng, đồng ruộng.
Nghĩa đúng của chữ 「川」 là:
SÔNG
THỦY
XUYÊN
SAM
Chữ 「川」 trong tiếng Nhật có nghĩa là "sông". Đây là một chữ Hán đơn giản và cơ bản, thường được dạy trong giai đoạn đầu học tiếng Nhật.
Nghĩa đúng của chữ 「火」 là:
HOẠN
BĂNG
HỎA
Chữ 「火」 trong tiếng Hán Việt có nghĩa là "Hỏa", tức là lửa. Vì vậy, đáp án đúng là D.
Nghĩa đúng của chữ 「土」 là:
MỘC
THỔ
ĐẤT
Chữ 「土」 trong tiếng Nhật có nghĩa là "Thổ" hoặc "Đất". Trong các đáp án được đưa ra, đáp án B ("THỔ") và C ("ĐẤT") đều đúng. Tuy nhiên, đáp án C sát nghĩa nhất. Vì vậy đáp án chính xác nhất là C.
Nghĩa đúng của chữ 「月」 là:
BẠCH
MÔN
NGUYỆT
NHẬT
Chữ 「月」 trong tiếng Hán Việt có nghĩa là "Nguyệt", dùng để chỉ mặt trăng hoặc tháng. Do đó, đáp án đúng là C.
A. BẠCH: Có nghĩa là màu trắng hoặc nói, trình bày.
B. MÔN: Có nghĩa là cửa.
D. NHẬT: Có nghĩa là mặt trời hoặc ngày.
Nghĩa đúng của chữ 「水」 là:
NƯỚC
HƯU
Chữ 「水」 trong tiếng Hán Việt có nghĩa là "nước". Trong các đáp án, đáp án C. NƯỚC là đáp án chính xác nhất.
Nghĩa đúng của chữ 「日」 là:
KHẨU
MẪU
Nghĩa đúng của chữ 「山」 là:
NÚI
Nghĩa đúng của chữ 「金」 là:
TOÀN
VÀNG
KIM
TIỀN
Nghĩa đúng của chữ 「木」 là:
NGƯU
Nghĩa đúng của từ 「日曜日」 là:
Thứ tư
Thứ bảy
Thứ hai
Chủ nhật