11 câu hỏi 60 phút
Ứng dụng của POW
Bitcoin
Ethereum 2.0
Hyperledger Fabric
Tất cả đều đúng
POW (Proof of Work) là một cơ chế đồng thuận sử dụng trong blockchain, trong đó các thợ đào (miners) cạnh tranh để giải quyết một bài toán mật mã phức tạp. Người giải được bài toán sẽ được quyền thêm một khối (block) mới vào blockchain và nhận phần thưởng. Bitcoin là một trong những blockchain đầu tiên và nổi tiếng nhất sử dụng cơ chế đồng thuận POW.
Ethereum 2.0 đã chuyển sang cơ chế đồng thuận Proof of Stake (POS), không còn sử dụng POW.
Hyperledger Fabric là một blockchain permissioned (cần cấp phép) và sử dụng các cơ chế đồng thuận khác như Raft hoặc PBFT, chứ không phải POW.
Do đó, chỉ có Bitcoin là ứng dụng của POW trong các lựa chọn trên.
50 câu hỏi 60 phút
45 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
22 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
POW (Proof of Work) là một cơ chế đồng thuận sử dụng trong blockchain, trong đó các thợ đào (miners) cạnh tranh để giải quyết một bài toán mật mã phức tạp. Người giải được bài toán sẽ được quyền thêm một khối (block) mới vào blockchain và nhận phần thưởng. Bitcoin là một trong những blockchain đầu tiên và nổi tiếng nhất sử dụng cơ chế đồng thuận POW.
Ethereum 2.0 đã chuyển sang cơ chế đồng thuận Proof of Stake (POS), không còn sử dụng POW.
Hyperledger Fabric là một blockchain permissioned (cần cấp phép) và sử dụng các cơ chế đồng thuận khác như Raft hoặc PBFT, chứ không phải POW.
Do đó, chỉ có Bitcoin là ứng dụng của POW trong các lựa chọn trên.
Câu hỏi đề cập đến các yếu tố đảm bảo sự tin cậy và an ninh trong một hệ thống. Các yếu tố được liệt kê là xác thực (validation), xác minh (verification) và tính "không thay đổi sau khi ghi nhận".
Xét các đáp án:
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. Đồng thuận, vì nó liên quan trực tiếp đến tính "không thay đổi sau khi ghi nhận" và là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự tin cậy và an ninh trong các hệ thống phân tán.
Trong Solidity, msg.sender
là một biến toàn cục đặc biệt chứa địa chỉ của tài khoản (hoặc hợp đồng thông minh) đã gửi giao dịch hoặc lệnh gọi hàm hiện tại đến hợp đồng thông minh đang thực thi. Các biến khác có chức năng khác:
msg.value
: Số lượng Ether (trong Wei) được gửi cùng với giao dịch đến hợp đồng.msg.sig
: 4 byte đầu tiên của dữ liệu lệnh gọi (call data), xác định hàm được gọi.msg.address
: Không tồn tại. Để lấy địa chỉ của chính hợp đồng, ta dùng address(this)
.Câu hỏi này kiểm tra kiến thức cơ bản về cấu trúc của một contract trong Solidity. Một contract trong Solidity bao gồm các thành phần sau:
Vì vậy, câu nói trên mô tả đúng cấu trúc của một contract Solidity.