JavaScript is required
Danh sách đề

Câu hỏi trắc nghiệm Blockchain có lời giải cụ thể - Đề 2

11 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 11

Ứng dụng của POW

A.

Bitcoin

B.

Ethereum 2.0

C.

Hyperledger Fabric

D.

Tất cả đều đúng

Đáp án

POW (Proof of Work) là một cơ chế đồng thuận sử dụng trong blockchain, trong đó các thợ đào (miners) cạnh tranh để giải quyết một bài toán mật mã phức tạp. Người giải được bài toán sẽ được quyền thêm một khối (block) mới vào blockchain và nhận phần thưởng. Bitcoin là một trong những blockchain đầu tiên và nổi tiếng nhất sử dụng cơ chế đồng thuận POW.

Ethereum 2.0 đã chuyển sang cơ chế đồng thuận Proof of Stake (POS), không còn sử dụng POW.

Hyperledger Fabric là một blockchain permissioned (cần cấp phép) và sử dụng các cơ chế đồng thuận khác như Raft hoặc PBFT, chứ không phải POW.

Do đó, chỉ có Bitcoin là ứng dụng của POW trong các lựa chọn trên.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Ứng dụng của POW

Lời giải:
Đáp án đúng: A

POW (Proof of Work) là một cơ chế đồng thuận sử dụng trong blockchain, trong đó các thợ đào (miners) cạnh tranh để giải quyết một bài toán mật mã phức tạp. Người giải được bài toán sẽ được quyền thêm một khối (block) mới vào blockchain và nhận phần thưởng. Bitcoin là một trong những blockchain đầu tiên và nổi tiếng nhất sử dụng cơ chế đồng thuận POW.

Ethereum 2.0 đã chuyển sang cơ chế đồng thuận Proof of Stake (POS), không còn sử dụng POW.

Hyperledger Fabric là một blockchain permissioned (cần cấp phép) và sử dụng các cơ chế đồng thuận khác như Raft hoặc PBFT, chứ không phải POW.

Do đó, chỉ có Bitcoin là ứng dụng của POW trong các lựa chọn trên.

Lời giải:
Đáp án đúng: C

Câu hỏi đề cập đến các yếu tố đảm bảo sự tin cậy và an ninh trong một hệ thống. Các yếu tố được liệt kê là xác thực (validation), xác minh (verification) và tính "không thay đổi sau khi ghi nhận".

Xét các đáp án:

  • A. Sha256: Là một hàm băm mật mã, thường được sử dụng để tạo ra một "dấu vân tay" duy nhất cho dữ liệu. Nó đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity) chứ không trực tiếp đảm bảo các yếu tố được đề cập trong câu hỏi.
  • B. Thuật toán: Là một tập hợp các quy tắc hoặc hướng dẫn được thiết kế để giải quyết một vấn đề cụ thể. Thuật toán có thể được sử dụng trong xác thực, xác minh, nhưng nó không phải là yếu tố chính đảm bảo sự tin cậy và an ninh trong bối cảnh này.
  • C. Đồng thuận: Là một cơ chế cho phép một hệ thống phân tán (ví dụ: blockchain) đạt được sự nhất trí về một trạng thái duy nhất của dữ liệu. Cơ chế đồng thuận đảm bảo rằng sau khi một giao dịch hoặc một mẩu dữ liệu được ghi lại, nó sẽ không thể bị thay đổi hoặc đảo ngược. Điều này đảm bảo tính "không thay đổi sau khi ghi nhận", và do đó tăng cường sự tin cậy và an ninh của hệ thống.
  • D. Hợp đồng thông minh: Là các đoạn mã tự động thực thi các điều khoản của một thỏa thuận. Hợp đồng thông minh có thể sử dụng các cơ chế xác thực và xác minh, nhưng bản thân nó không đảm bảo tính "không thay đổi sau khi ghi nhận".

Do đó, đáp án chính xác nhất là C. Đồng thuận, vì nó liên quan trực tiếp đến tính "không thay đổi sau khi ghi nhận" và là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự tin cậy và an ninh trong các hệ thống phân tán.

Lời giải:
Đáp án đúng: B

Trong Solidity, msg.sender là một biến toàn cục đặc biệt chứa địa chỉ của tài khoản (hoặc hợp đồng thông minh) đã gửi giao dịch hoặc lệnh gọi hàm hiện tại đến hợp đồng thông minh đang thực thi. Các biến khác có chức năng khác:

  • msg.value: Số lượng Ether (trong Wei) được gửi cùng với giao dịch đến hợp đồng.
  • msg.sig: 4 byte đầu tiên của dữ liệu lệnh gọi (call data), xác định hàm được gọi.
  • msg.address: Không tồn tại. Để lấy địa chỉ của chính hợp đồng, ta dùng address(this).
Lời giải:
Đáp án đúng: A

Câu hỏi này kiểm tra kiến thức cơ bản về cấu trúc của một contract trong Solidity. Một contract trong Solidity bao gồm các thành phần sau:

  • Dữ liệu (state variables): Biến lưu trữ trạng thái của contract.
  • Hàm (functions): Các khối mã thực hiện các hành động.
  • Công cụ sửa đổi (modifiers): Dùng để thay đổi hành vi của các hàm.
  • Các hàm getter và setter (nếu cần thiết): Được sử dụng để truy cập và sửa đổi các biến trạng thái (state variables) một cách kiểm soát.

Vì vậy, câu nói trên mô tả đúng cấu trúc của một contract Solidity.

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bitcoin sử dụng thuật toán SHA256 (Secure Hash Algorithm 256-bit) để tạo ra một giá trị băm (hash) duy nhất cho mỗi khối (block) trong chuỗi khối (blockchain). SHA256 là một hàm băm mật mã một chiều, nghĩa là từ giá trị băm rất khó (gần như không thể) tìm lại được dữ liệu gốc. Tính chất này đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của blockchain.

Câu 6:

Smart contract là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Hard fork là gì trong ngữ cảnh của blockchain?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

P2P là viết tắt của gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Ai là người tạo ra bitcoin?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Miner là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Các loại token gọi là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP