43 câu hỏi 60 phút
Khi kiểm tra lô hàng hóa nhập khẩu của Công ty B, công chức hải quan phát hiện hàng hóa nhập khẩu có dấu hiệu hàng giả và báo cáo lãnh đạo Chi cục Hải quan. Trường hợp không xác định được chủ sở hữu hàng thật thì Chi cục Hải quan có thể căn cứ vào đâu để xác định hàng giả?
Hồ sơ hải quan và thực tế hàng hóa
Quy định của pháp luật về hàng giả
Kết quả phân tích thông tin rủi ro về hàng hóa
Tất cả câu trả lời đều đúng
Câu hỏi đặt ra tình huống khi công chức hải quan phát hiện hàng hóa nhập khẩu có dấu hiệu hàng giả và không xác định được chủ sở hữu hàng thật. Trong trường hợp này, Chi cục Hải quan cần căn cứ vào những yếu tố nào để xác định hàng giả.
Phương án 1: Hồ sơ hải quan và thực tế hàng hóa là những thông tin cơ bản và quan trọng để đối chiếu, so sánh và xác định tính hợp pháp, hợp lệ của hàng hóa, cũng như phát hiện dấu hiệu hàng giả.
Phương án 2: Quy định của pháp luật về hàng giả sẽ là căn cứ pháp lý để xác định hàng hóa có đáp ứng các tiêu chí của hàng giả hay không.
Phương án 3: Kết quả phân tích thông tin rủi ro về hàng hóa giúp xác định khả năng hàng hóa là hàng giả dựa trên các yếu tố rủi ro đã được xác định trước đó.
Vì cả ba phương án đều đúng, phương án 4 "Tất cả câu trả lời đều đúng" là đáp án chính xác nhất.
50 câu hỏi 60 phút
45 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
22 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi đặt ra tình huống khi công chức hải quan phát hiện hàng hóa nhập khẩu có dấu hiệu hàng giả và không xác định được chủ sở hữu hàng thật. Trong trường hợp này, Chi cục Hải quan cần căn cứ vào những yếu tố nào để xác định hàng giả.
Phương án 1: Hồ sơ hải quan và thực tế hàng hóa là những thông tin cơ bản và quan trọng để đối chiếu, so sánh và xác định tính hợp pháp, hợp lệ của hàng hóa, cũng như phát hiện dấu hiệu hàng giả.
Phương án 2: Quy định của pháp luật về hàng giả sẽ là căn cứ pháp lý để xác định hàng hóa có đáp ứng các tiêu chí của hàng giả hay không.
Phương án 3: Kết quả phân tích thông tin rủi ro về hàng hóa giúp xác định khả năng hàng hóa là hàng giả dựa trên các yếu tố rủi ro đã được xác định trước đó.
Vì cả ba phương án đều đúng, phương án 4 "Tất cả câu trả lời đều đúng" là đáp án chính xác nhất.
Theo quy định hiện hành, việc nộp bổ sung C/O (Chứng nhận xuất xứ hàng hóa) sau khi tờ khai hải quan đã được đăng ký và hàng hóa đã được thông quan là có thể thực hiện được, trong một khoảng thời gian nhất định. Việc cơ quan hải quan chấp nhận và kiểm tra C/O, sau đó áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt nếu C/O hợp lệ, là phù hợp với quy định. Các lựa chọn khác không chính xác vì thời hạn nộp bổ sung C/O chưa hết và việc nộp bảo lãnh thuế không ảnh hưởng đến việc xem xét C/O hợp lệ.
Giá CIF (Cost, Insurance, and Freight) là giá bao gồm chi phí hàng hóa, phí bảo hiểm và cước vận chuyển đến cảng đích. Điều này đảm bảo trị giá hải quan được xác định dựa trên các chi phí thực tế phát sinh để đưa hàng hóa đến lãnh thổ nhập khẩu. Các điều kiện giao hàng khác (FCA, FAS, EXW) không bao gồm đầy đủ các chi phí này, do đó không đảm bảo nguyên tắc xác định trị giá hải quan theo quy định.
Theo quy định hiện hành, nhãn hàng hóa nhập khẩu cần được dán trước khi hàng hóa được đưa vào lưu thông trên thị trường. Điều này bao gồm cả việc hoàn thành thủ tục thông quan. Do đó, thời điểm dán nhãn chính xác nhất là trước khi đưa hàng hóa vào lưu thông.
Theo quy định về trị giá hải quan đối với hàng nhập khẩu, các khoản chi phí như phí môi giới mua hàng, chi phí vận tải nội địa và các khoản thuế phải nộp ở Việt Nam đều là những khoản điều chỉnh trừ khi xác định trị giá hải quan. Tuy nhiên, chi phí xây dựng nhà xưởng ở Việt Nam không liên quan trực tiếp đến việc xác định trị giá hải quan của hàng nhập khẩu. Do đó, đáp án đúng là chi phí xây dựng nhà xưởng ở Việt Nam.