3 câu hỏi 60 phút
Trình bày các thuộc tính vật lí của ngữ âm
Câu hỏi yêu cầu trình bày các thuộc tính vật lí của ngữ âm. Ngữ âm là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ nói, nó có các thuộc tính vật lí có thể đo lường và quan sát được. Các thuộc tính này bao gồm:
Khi trình bày, người học cần nêu rõ từng thuộc tính và giải thích ngắn gọn bản chất vật lí của nó cũng như vai trò hoặc đặc điểm liên quan đến âm thanh trong ngôn ngữ. Trả lời đầy đủ 4 thuộc tính trên với giải thích rõ ràng được coi là đáp án đúng.
50 câu hỏi 60 phút
45 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
22 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi yêu cầu trình bày các thuộc tính vật lí của ngữ âm. Ngữ âm là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ nói, nó có các thuộc tính vật lí có thể đo lường và quan sát được. Các thuộc tính này bao gồm:
Khi trình bày, người học cần nêu rõ từng thuộc tính và giải thích ngắn gọn bản chất vật lí của nó cũng như vai trò hoặc đặc điểm liên quan đến âm thanh trong ngôn ngữ. Trả lời đầy đủ 4 thuộc tính trên với giải thích rõ ràng được coi là đáp án đúng.
Câu hỏi này yêu cầu giải thích lý do tại sao ngôn ngữ không được coi là bẩm sinh hay di truyền và đưa ra hai ví dụ minh chứng.
Phân tích khái niệm cốt lõi: Khái niệm cốt lõi là bản chất của ngôn ngữ: liệu nó là một đặc điểm có sẵn từ khi sinh ra (bẩm sinh, di truyền) hay là sản phẩm của quá trình học hỏi, tương tác xã hội.
Giải thích vì sao ngôn ngữ không mang tính bẩm sinh hay di truyền:
Ví dụ minh chứng:
Kết luận: Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội, được học hỏi, truyền thụ và phát triển trong cộng đồng, không phải là đặc điểm có sẵn từ khi sinh ra hay được mã hóa trong gen.
Câu hỏi yêu cầu xác lập quan hệ đối vị của bốn từ: “tôi”, “đã”, “tặng”, “xe đạp” trong câu "Tôi đã tặng anh ấy chiếc xe đạp". Quan hệ đối vị (hay còn gọi là quan hệ tương phản, trái nghĩa) là mối quan hệ giữa hai từ có ý nghĩa trái ngược nhau nhưng có thể liên quan đến cùng một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách hiểu về "quan hệ đối vị" trong ngữ pháp tiếng Việt có thể khác nhau tùy thuộc vào cách diễn giải.
Phân tích từng từ:
“Tôi”: Là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất. Trong ngữ cảnh câu này, "tôi" đóng vai trò chủ ngữ. Các từ có thể có quan hệ đối vị với "tôi" bao gồm các đại từ nhân xưng ở ngôi khác, hoặc các danh từ chỉ người ở vị trí khác trong mối quan hệ.
“Đã”: Là trợ từ chỉ thời quá khứ. Nó bổ nghĩa cho động từ "tặng", cho biết hành động đã xảy ra trong quá khứ. Các từ có quan hệ đối vị với "đã" sẽ liên quan đến các thì hoặc khía cạnh thời gian khác.
“Tặng”: Là động từ chỉ hành động trao cho ai đó một thứ gì đó mà không cần nhận lại (thường là món quà). Các từ có quan hệ đối vị sẽ liên quan đến hành động nhận, cho đi hoặc hành động trái ngược với việc cho.
“Xe đạp”: Là danh từ chỉ một loại phương tiện. "Xe đạp" là một sự vật cụ thể. Việc tìm từ có quan hệ đối vị với một danh từ chỉ sự vật cụ thể như "xe đạp" là rất khó khăn và không theo quy luật ngữ pháp thông thường. "Đối vị" thường áp dụng cho các khái niệm, hành động, tính chất, trạng thái có tính đối lập. Tuy nhiên, có thể hiểu "đối vị" theo một cách mở rộng hơn:
Kết luận: Câu hỏi có yêu cầu hơi mở và có thể có nhiều cách diễn giải "quan hệ đối vị". Tuy nhiên, với cách hiểu thông thường về quan hệ từ trái nghĩa hoặc đối lập về mặt khái niệm/vai trò, các từ "tôi", "đã", "tặng" đều có thể tìm được các từ đối vị. "Xe đạp" là trường hợp khó nhất, và việc tìm 4 từ đối vị cho nó phụ thuộc nhiều vào cách suy diễn.
Vì câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án (là câu hỏi tự luận), nên không có "đáp án đúng" để đánh số thứ tự. Tuy nhiên, nếu xem xét các từ đối vị đã phân tích ở trên, người học cần liệt kê ra ít nhất 4 từ cho mỗi từ gốc theo các khía cạnh đối lập đã nêu. Đáp án sẽ là một tập hợp các từ được liệt kê bởi người học, và tính đúng đắn sẽ dựa trên sự phù hợp với khái niệm đối vị và ngữ cảnh.