JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Dẫn luật ngôn ngữ học trình bày lời giải rõ ràng - Đề 1

3 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Trình bày các thuộc tính vật lí của ngữ âm

Đáp án
Đáp án đúng:

Câu hỏi yêu cầu trình bày các thuộc tính vật lí của ngữ âm. Ngữ âm là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ nói, nó có các thuộc tính vật lí có thể đo lường và quan sát được. Các thuộc tính này bao gồm:

  1. Âm lượng (intensity/loudness): Là độ mạnh hay yếu của âm thanh khi phát ra. Âm lượng liên quan đến biên độ dao động của sóng âm. Các âm có âm lượng lớn thường nghe rõ hơn.
  2. Cao độ (pitch): Là độ trầm hay bổng của âm thanh. Cao độ phụ thuộc vào tần số dao động của dây thanh âm hoặc bộ phận phát âm. Tần số càng cao thì âm thanh càng bổng, tần số càng thấp thì âm thanh càng trầm.
  3. Trường độ (duration): Là độ dài của âm thanh được phát ra. Trường độ có thể được đo bằng thời gian (mili giây, giây). Trong ngôn ngữ, trường độ có thể phân biệt nghĩa của từ (ví dụ: âm dài và âm ngắn có thể tạo ra các từ khác nhau).
  4. Chất lượng âm (quality/timbre): Là đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt các âm thanh có cùng âm lượng và cao độ phát ra từ các nguồn khác nhau (ví dụ: tiếng hát của hai người khác nhau dù hát cùng một nốt với âm lượng tương đương). Chất lượng âm liên quan đến sự phức hợp của âm thanh, tức là sự hiện diện và cường độ của các họa âm.

Khi trình bày, người học cần nêu rõ từng thuộc tính và giải thích ngắn gọn bản chất vật lí của nó cũng như vai trò hoặc đặc điểm liên quan đến âm thanh trong ngôn ngữ. Trả lời đầy đủ 4 thuộc tính trên với giải thích rõ ràng được coi là đáp án đúng.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:

Câu hỏi yêu cầu trình bày các thuộc tính vật lí của ngữ âm. Ngữ âm là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ nói, nó có các thuộc tính vật lí có thể đo lường và quan sát được. Các thuộc tính này bao gồm:

  1. Âm lượng (intensity/loudness): Là độ mạnh hay yếu của âm thanh khi phát ra. Âm lượng liên quan đến biên độ dao động của sóng âm. Các âm có âm lượng lớn thường nghe rõ hơn.
  2. Cao độ (pitch): Là độ trầm hay bổng của âm thanh. Cao độ phụ thuộc vào tần số dao động của dây thanh âm hoặc bộ phận phát âm. Tần số càng cao thì âm thanh càng bổng, tần số càng thấp thì âm thanh càng trầm.
  3. Trường độ (duration): Là độ dài của âm thanh được phát ra. Trường độ có thể được đo bằng thời gian (mili giây, giây). Trong ngôn ngữ, trường độ có thể phân biệt nghĩa của từ (ví dụ: âm dài và âm ngắn có thể tạo ra các từ khác nhau).
  4. Chất lượng âm (quality/timbre): Là đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt các âm thanh có cùng âm lượng và cao độ phát ra từ các nguồn khác nhau (ví dụ: tiếng hát của hai người khác nhau dù hát cùng một nốt với âm lượng tương đương). Chất lượng âm liên quan đến sự phức hợp của âm thanh, tức là sự hiện diện và cường độ của các họa âm.

Khi trình bày, người học cần nêu rõ từng thuộc tính và giải thích ngắn gọn bản chất vật lí của nó cũng như vai trò hoặc đặc điểm liên quan đến âm thanh trong ngôn ngữ. Trả lời đầy đủ 4 thuộc tính trên với giải thích rõ ràng được coi là đáp án đúng.

Lời giải:

Câu hỏi này yêu cầu giải thích lý do tại sao ngôn ngữ không được coi là bẩm sinh hay di truyền và đưa ra hai ví dụ minh chứng.

  1. Phân tích khái niệm cốt lõi: Khái niệm cốt lõi là bản chất của ngôn ngữ: liệu nó là một đặc điểm có sẵn từ khi sinh ra (bẩm sinh, di truyền) hay là sản phẩm của quá trình học hỏi, tương tác xã hội.

  2. Giải thích vì sao ngôn ngữ không mang tính bẩm sinh hay di truyền:

    • Tính bẩm sinh/di truyền: Nếu ngôn ngữ là bẩm sinh hay di truyền, thì mọi đứa trẻ sinh ra từ một cộng đồng ngôn ngữ nhất định sẽ tự động biết và sử dụng ngôn ngữ đó mà không cần sự dạy dỗ. Điều này trái với thực tế quan sát được.
    • Quá trình học hỏi: Ngôn ngữ là một hệ thống phức tạp gồm âm thanh, từ vựng, ngữ pháp và quy tắc giao tiếp. Trẻ em học ngôn ngữ thông qua việc lắng nghe, bắt chước, tương tác với những người xung quanh (cha mẹ, gia đình, cộng đồng). Quá trình này cần thời gian, sự lặp lại và phản hồi.
    • Sự đa dạng ngôn ngữ: Trên thế giới có hàng ngàn ngôn ngữ khác nhau. Nếu ngôn ngữ là di truyền, con người sẽ chỉ có một hoặc một vài ngôn ngữ chung, được quy định bởi gen. Sự tồn tại của vô số ngôn ngữ khác biệt chứng tỏ ngôn ngữ là sản phẩm văn hóa, xã hội, được truyền thụ và phát triển qua các thế hệ.
    • Ngôn ngữ và tư duy: Ngôn ngữ là công cụ tư duy và giao tiếp. Nó gắn liền với văn hóa và lịch sử của một dân tộc. Sự phát triển của tư duy và văn hóa loài người đã tạo ra sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ.
  3. Ví dụ minh chứng:

    • Ví dụ 1: Trẻ em được nuôi dưỡng trong môi trường ngôn ngữ khác biệt: Một đứa trẻ sinh ra trong gia đình người Việt nhưng được nhận nuôi và lớn lên tại Pháp từ nhỏ sẽ nói tiếng Pháp như tiếng mẹ đẻ, chứ không tự nhiên nói tiếng Việt. Ngược lại, một đứa trẻ Pháp sinh ra và lớn lên ở Việt Nam sẽ nói tiếng Việt. Điều này cho thấy môi trường ngôn ngữ nơi đứa trẻ sinh sống và được giáo dục có vai trò quyết định, chứ không phải yếu tố di truyền.
    • Ví dụ 2: Sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ theo thời gian: Tiếng Việt ngày nay có nhiều từ ngữ, cấu trúc câu khác biệt so với tiếng Việt của thế kỷ 19 hay 20. Sự thay đổi này là do quá trình giao lưu văn hóa, tiếp nhận từ ngữ mới, sự phát triển của khoa học kỹ thuật và nhu cầu giao tiếp của xã hội. Nếu ngôn ngữ là bẩm sinh hay di truyền, nó sẽ ít thay đổi hoặc thay đổi theo một quy luật sinh học nhất định, chứ không phụ thuộc vào sự phát triển xã hội và văn hóa.
  4. Kết luận: Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội, được học hỏi, truyền thụ và phát triển trong cộng đồng, không phải là đặc điểm có sẵn từ khi sinh ra hay được mã hóa trong gen.

Lời giải:

Câu hỏi yêu cầu xác lập quan hệ đối vị của bốn từ: “tôi”, “đã”, “tặng”, “xe đạp” trong câu "Tôi đã tặng anh ấy chiếc xe đạp". Quan hệ đối vị (hay còn gọi là quan hệ tương phản, trái nghĩa) là mối quan hệ giữa hai từ có ý nghĩa trái ngược nhau nhưng có thể liên quan đến cùng một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách hiểu về "quan hệ đối vị" trong ngữ pháp tiếng Việt có thể khác nhau tùy thuộc vào cách diễn giải.

Phân tích từng từ:

  1. “Tôi”: Là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất. Trong ngữ cảnh câu này, "tôi" đóng vai trò chủ ngữ. Các từ có thể có quan hệ đối vị với "tôi" bao gồm các đại từ nhân xưng ở ngôi khác, hoặc các danh từ chỉ người ở vị trí khác trong mối quan hệ.

    • Quan hệ đối vị có thể được hiểu là sự đối lập về vai trò hoặc ngôi xưng:
      • Người nhận: Anh ấy (đối lập với người cho là "tôi")
      • Người thứ hai: Bạn, cậu, mày (đối lập với ngôi thứ nhất "tôi")
      • Người thứ ba: Anh ấy, cô ấy, họ (đối lập với ngôi thứ nhất "tôi")
      • Chủ thể khác: Ông, bà, người lạ (đối lập về tư cách, vai vế với "tôi")
    • Tuy nhiên, nếu xét thuần túy về ý nghĩa từ vựng, "tôi" không có từ trái nghĩa trực tiếp theo kiểu nóng-lạnh, cao-thấp. Quan hệ ở đây mang tính ngữ pháp và vai trò trong câu.
  2. “Đã”: Là trợ từ chỉ thời quá khứ. Nó bổ nghĩa cho động từ "tặng", cho biết hành động đã xảy ra trong quá khứ. Các từ có quan hệ đối vị với "đã" sẽ liên quan đến các thì hoặc khía cạnh thời gian khác.

    • Chưa: Chỉ trạng thái chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành.
    • Sẽ: Chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
    • Đang: Chỉ hành động đang xảy ra ở hiện tại.
    • Vừa: Chỉ hành động vừa mới xảy ra.
    • Vẫn: Chỉ sự tiếp diễn hoặc duy trì trạng thái.
    • Trong ngữ cảnh này, "chưa", "sẽ", "đang" là những từ có ý nghĩa đối lập rõ ràng nhất về mặt thời gian.
  3. “Tặng”: Là động từ chỉ hành động trao cho ai đó một thứ gì đó mà không cần nhận lại (thường là món quà). Các từ có quan hệ đối vị sẽ liên quan đến hành động nhận, cho đi hoặc hành động trái ngược với việc cho.

    • Nhận: Hành động ngược lại với "tặng" khi xét về sự di chuyển của vật từ người này sang người khác.
    • Mua: Hành động có trao đổi tiền bạc, khác với "tặng" là cho không.
    • Xin: Hành động đòi hỏi hoặc yêu cầu được nhận, khác với "tặng" là tự nguyện cho.
    • Đánh cắp/Cướp: Hành động lấy đi một cách trái với ý muốn của người sở hữu, đối lập với sự tự nguyện của "tặng".
    • Bán: Hành động trao đổi vật lấy tiền, đối lập với "tặng" là trao không.
  4. “Xe đạp”: Là danh từ chỉ một loại phương tiện. "Xe đạp" là một sự vật cụ thể. Việc tìm từ có quan hệ đối vị với một danh từ chỉ sự vật cụ thể như "xe đạp" là rất khó khăn và không theo quy luật ngữ pháp thông thường. "Đối vị" thường áp dụng cho các khái niệm, hành động, tính chất, trạng thái có tính đối lập. Tuy nhiên, có thể hiểu "đối vị" theo một cách mở rộng hơn:

    • Không có xe đạp: Sự vắng mặt hoặc thiếu vắng.
    • Phương tiện khác: Xe máy, ô tô, tàu thuyền (đối lập về loại hình, kích thước, tốc độ).
    • Đồ vật khác: Quả bóng, quyển sách (đối lập về công dụng, chức năng).
    • Dịch vụ đi lại: Taxi, xe ôm (đối lập về hình thức sở hữu/sử dụng).
    • Theo nghĩa đen, "xe đạp" không có từ trái nghĩa trực tiếp. Tuy nhiên, nếu xem xét theo khía cạnh "có" và "không", hoặc "loại hình phương tiện", ta có thể tìm được mối liên hệ tương phản.

Kết luận: Câu hỏi có yêu cầu hơi mở và có thể có nhiều cách diễn giải "quan hệ đối vị". Tuy nhiên, với cách hiểu thông thường về quan hệ từ trái nghĩa hoặc đối lập về mặt khái niệm/vai trò, các từ "tôi", "đã", "tặng" đều có thể tìm được các từ đối vị. "Xe đạp" là trường hợp khó nhất, và việc tìm 4 từ đối vị cho nó phụ thuộc nhiều vào cách suy diễn.

Vì câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án (là câu hỏi tự luận), nên không có "đáp án đúng" để đánh số thứ tự. Tuy nhiên, nếu xem xét các từ đối vị đã phân tích ở trên, người học cần liệt kê ra ít nhất 4 từ cho mỗi từ gốc theo các khía cạnh đối lập đã nêu. Đáp án sẽ là một tập hợp các từ được liệt kê bởi người học, và tính đúng đắn sẽ dựa trên sự phù hợp với khái niệm đối vị và ngữ cảnh.