Ôn Thi
thpt
Hiệu Quả Với 5.566 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Tổng HợpKỲ THI THPT QUỐC GIA

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Education And Learning - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Culture And Society - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Environment - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Health And Lifestyle - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Environment - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Science And Technology - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3
CON NGƯỜI VÀ GIA ĐÌNH

Extroverted Personality - Tính Cách Hướng Ngoại

Introverted Personality - Tính Cách Hướng Nội

Negative Personality Traits - Tính Cách Tiêu Cực

Indoor Hobbies - Sở Thích Trong Nhà

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Positive Emotions - Cảm Xúc Tích Cực

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu
GIÁO DỤC VÀ TRƯỜNG HỌC

Sports & Physical Activities - Hoạt Động Thể Thao Và Thể Chất

School Supplies - Đồ Dùng Học Tập

Extracurricular Activities - Hoạt Động Ngoại Khóa

Administrative & Office Spaces - Phòng Hành Chính Và Quản Lý

Dining & Common Areas - Khu Vực Ăn Uống Và Sinh Hoạt Chung

Classrooms & Learning Spaces - Phòng Học Và Không Gian Học Tập

School Subjects - Các Môn Học Ở Trường Học

Classroom Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học
KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

Fruits & Vegetables - Các Loại Cây Ăn Quả Và Rau Củ

Times Of The Day - Các Buổi Trong Ngày

Domestic Animals - Động Vật Nuôi Trong Nhà

Months Of The Year - Các Tháng Trong Năm

Space Exploration - Du Hành Không Gian

Head & Face Parts - Các Bộ Phận Trên Đầu

Body Parts - Các Bộ Phận Trên Cơ Thể

Wild Animals - Động Vật Hoang Dã

Celestial Bodies - Các Thiên Thể Trong Vũ Trụ

Types of Flowers - Các Loại Hoa
VĂN HOÁ VÀ XÃ HỘI

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Festival Emotions - Cảm Xúc Và Trạng Thái Trong Lễ Hội

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Technical & Creative Professions - Nghề Nghiệp Kỹ Thuật Và Sáng Tạo

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Festival Foods - Món Ăn Truyền Thống Trong Lễ Hội

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng
THẾ GIỚI XUNG QUANH

Leisure Activities In The City & Countryside - Hoạt Động Giải Trí Ở Thành Phố Và Nông Thôn

Countries In Asia - Các Quốc Gia Ở Châu Á

Oceans & Water Features - Đại Dương

Countries In Europe - Các Quốc Gia Ở Châu Âu

City Transport & Vehicles - Giao Thông Và Phương Tiện Trong Thành Phố

Countries In The Americas - Các Quốc Gia Ở Châu Mỹ

Countryside Landscape & Nature - Cảnh Quan Và Môi Trường Ở Nông Thôn

Marine Mammals - Động Vật Biển Có Vú

Urban Infrastructure & City Landmarks - Cơ Sở Hạ Tầng Và Địa Điểm Trong Thành Phố

Countries In Africa - Các Quốc Gia Ở Châu Phi
GIẢI TRÍ VÀ THỂ THAO

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Movie Genres - Các Thể Loại Phim

Sporting Events - Các Sự Kiện Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim

Music Genres - Các Thể Loại Âm Nhạc

Music Events - Các Sự Kiện Âm Nhạc

Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian
CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY

Personal Items - Đồ Dùng Cá Nhân

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống

Types Of Food - Các Loại Thực Phẩm

Evening Activities - Hoạt Động Buổi Tối

Weekend Activities - Hoạt Động Vào Cuối Tuần

Outdoor Activities - Các Hoạt Động Ngoài Trời

Morning Activities - Hoạt Động Buổi Sáng

Social Activities - Các Hoạt Động Xã Hội

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống
GLOBAL SUCCESS

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 10 - Unit 7: Viet Nam and international organisations

Global Success 10 - Unit 5: Inventions

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 3: Music

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence
FRIENDS GLOBAL

Friends Global 10 - Unit 7: Tourism

Friends Global 11 - Unit 7: Artists

Friends Global 11 - Unit 5: Technology

Friends Global 10 - Unit 1: Feelings

Friends Global 12 - Unit 6: Health

Friends Global 10 - Unit 2: Adventure

Friends Global 11 - Unit 8: Cities

Friends Global 10 - Unit 5: Ambition

Friends Global 12 - Unit 1: Relationships

Friends Global 11 - Unit 2: Leisure time
SMART WORLD

I-Learn Smart World 11 - Unit 2: Generation Gap

I-Learn Smart World 12 - Unit 6: Cultural Diversity

I-Learn Smart World 10 - Unit 5: Gender Equality

I-Learn Smart World 12 - Unit 8: The Media

I-Learn Smart World 11 - Unit 1: Health And Healthy Lifestyle

I-Learn Smart World 12 - Unit 2: Out into the World

I-Learn Smart World 11 - Unit 4: Global Warming

I-Learn Smart World 12 - Unit 9: The Green Movement

I-Learn Smart World 12 - Unit 4: Graduation and Choosing a Career

I-Learn Smart World 11 - Unit 9: Education In The Future
EXPLORE NEW WORLDS

Explore New Worlds 12 - Unit 9: Danger

Explore New Worlds 10 - Unit 3: Going places

Explore New Worlds 10 - Unit 4: Food

Explore New Worlds 12 - Unit 7: Getting Around

Explore New Worlds 10 - Unit 2: A Day in the Life

Explore New Worlds 12 - Unit 8: Competition

Explore New Worlds 12 - Unit 2: The Mind's Eye

Explore New Worlds 12 - Unit 4: The Good Life

Explore New Worlds 10 - Unit 7: Communication

Explore New Worlds 12 - Unit 1: Where We Live
TỪ VỰNG ÔN TẬP KIỂM TRA

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Học Kì II - Chủ Đề: Community Changes - Tiếng Anh 10 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Học Kì II - Chủ Đề: Impact of Mass Media on Society - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Impact and Conservation - Tiếng Anh 11 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: New Learning Methods and Skills - Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Travel Preparation - Tiếng Anh 10 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Travel Activities and Experiences - Tiếng Anh 10 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Solutions and Social Actions - Tiếng Anh 11 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Heritages - Tiếng Anh 11 - I-Learn Smart World
50 NĂM GIẢI PHÓNG MIỀN NAM

Song: The Path We Take - Đường Chúng Ta Đi

Song: Marching Towards Saigon - Tiến Về Sài Gòn

Impact and Significance - Tác động và Ý nghĩa lịch sử

Key Campaigns Before April 30, 1975 - Chiến Dịch Lớn Trước Ngày 30/4/1975

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Artistic Works About April 30 - Tác phẩm nghệ thuật

Song: Liberating the South - Giải Phóng Miền Nam

Symbols and Images - Biểu tượng và Hình ảnh đặc trưng

Song: Destroy Fascism - Diệt Phát Xít
