Từ Vựng Musical Instruments - Nhạc Cụ
Khám phá bộ flashcards Nhạc Cụ – công cụ học tập lý tưởng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các loại nhạc cụ, nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về âm nhạc.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

8716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
piano
(noun) - /piˈænoʊ/
- đàn piano
- eg: She plays the piano well.
guitar
(noun) - /ɡɪˈtɑːr/
- đàn guitar
- eg: He plays the guitar well.
violin
(noun) - /ˌvaɪəˈlɪn/
- đàn violin
- eg: The violin has a very soothing sound.
drums
(noun) - /drʌmz/
- trống
- eg: He plays the drums in a rock band.
flute
(noun) - /fluːt/
- sáo
- eg: She learned to play the flute at a young age.
trumpet
(noun) - /ˈtrʌm.pɪt/
- kèn trumpet
- eg: A musician played the trumpet during the parade.
saxophone
(noun) - /ˈsæk.sə.foʊn/
- kèn saxophone
- eg: He played jazz on his saxophone.
cello
(noun) - /ˈtʃel.oʊ/
- đàn cello
- eg: The cello produces deep and warm sounds.
harp
(noun) - /hɑːrp/
- đàn hạc
- eg: The harp is often used in orchestral music.
accordion
(noun) - /əˈkɔːr.di.ən/
- đàn accordion
- eg: He played a traditional folk song on the accordion.
xylophone
(noun) - /ˈzaɪləˌfoʊn/
- đàn phiếm gỗ
- eg: He plays the xylophone in music class.
trombone
(noun) - /trɒmˈbəʊn/
- kèn trombone
- eg: He performed a trombone solo in the concert.
bass guitar
(noun) - /beɪs ɡɪˈtɑːr/
- đàn guitar bass
- eg: The bass guitar provides the rhythm in the band.
banjo
(noun) - /ˈbæn.dʒoʊ/
- đàn banjo
- eg: Banjo music is popular in folk and country songs.
mandolin
(noun) - /ˈmæn.də.lɪn/
- đàn mandolin
- eg: She played a sweet melody on the mandolin.
synthesizer
(noun) - /ˈsɪn.θə.saɪ.zər/
- bộ tổng hợp âm thanh
- eg: The musician used a synthesizer to create electronic sounds.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
