Từ Vựng Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng
Khám phá bộ flashcards "Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng" – công cụ học tập độc đáo giúp bạn nắm vững các thành ngữ tiếng Anh về chủ đề tưởng nhớ Vua Hùng, mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về văn hóa Việt Nam.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Keep the flame alive
(idiom) - /kiːp ðə fleɪm əˈlaɪv/
- Giữ lửa (truyền thống, đam mê)
- eg: The younger generation should keep the flame alive.
A link to our past
(idiom) - /ə lɪŋk tuː aʊər pɑːst/
- Cầu nối với quá khứ
- eg: This festival is a link to our past.
Pass down from generation to generation
(idiom) - /pɑːs daʊn frəm ˌdʒenəˈreɪʃn tuː ˌdʒenəˈreɪʃn/
- Truyền từ đời này sang đời khác
- eg: Our traditions are passed down from generation to generation.
Stand the test of time
(idiom) - /stænd ðə test əv taɪm/
- Trường tồn với thời gian
- eg: These customs have stood the test of time.
A sense of belonging
(idiom) - /ə sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/
- Cảm giác thuộc về
- eg: This day gives people a sense of belonging.
From far and wide
(idiom) - /frəm fɑːr ænd waɪd/
- Từ khắp nơi
- eg: People come from far and wide to join the festival.
Keep a tradition alive
(idiom) - /kiːp ə trəˈdɪʃn əˈlaɪv/
- Giữ gìn truyền thống
- eg: It’s our duty to keep this tradition alive.
Foster a sense of pride
(idiom) - /ˈfɒstə(r) ə sens ɒv praɪd/
- Nuôi dưỡng niềm tự hào
- eg: Festivals like this foster a sense of pride among citizens.
Cultural backbone
(idiom) - /ˈkʌltʃərəl ˈbækbəʊn/
- Trụ cột văn hóa
- eg: These ceremonies form the cultural backbone of our society.
Remember one’s roots
(idiom) - /rɪˈmembə(r) wʌnz ruːts/
- Nhớ về cội nguồn
- eg: This day helps the young remember their roots.
Pass on the torch
(idiom) - /pɑːs ɒn ðə tɔːtʃ/
- Truyền ngọn đuốc (nhiệm vụ, truyền thống)
- eg: We must pass on the torch of cultural preservation.
Stay true to tradition
(idiom) - /steɪ truː tuː trəˈdɪʃn/
- Giữ vững nét truyền thống
- eg: By celebrating this festival, people stay true to tradition.
Old customs die hard
(idiom) - /oʊld ˈkʌstəmz daɪ hɑːrd/
- Phong tục cũ khó mất đi
- eg: Despite modern changes, old customs die hard in Vietnamese culture.
Walk in someone’s footsteps
(idiom) - /wɔːk ɪn ˈsʌmwʌnz ˈfʊtstɛps/
- Noi gương tổ tiên
- eg: By preserving traditions, we walk in our ancestors’ footsteps.
Rooted in tradition
(idiom) - /ˈruːtɪd ɪn trəˈdɪʃn/
- Bám rễ trong truyền thống
- eg: The Hung Kings Commemoration is deeply rooted in tradition.
Blood is thicker than water
(idiom) - /blʌd ɪz ˈθɪkər ðən ˈwɔːtər/
- Một giọt máu đào hơn ao nước lã
- eg: During the Hung Kings Commemoration, families reunite because blood is thicker than water.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
