Từ Vựng Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi
Khám phá bộ flashcards "Phong Tục Cưới Hỏi" – công cụ học từ vựng tiếng Anh - Việt song ngữ về các phong tục cưới hỏi truyền thống. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về văn hóa cưới xin.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
wedding dress
(noun) - /ˈwɛd.ɪŋ drɛs/
- váy cưới
- eg: The bride wore a beautiful wedding dress.
wedding rings
(noun) - /ˈwɛd.ɪŋ rɪŋz/
- nhẫn cưới
- eg: They exchanged wedding rings during the ceremony.
bride
(noun) - /braɪd/
- cô dâu
- eg: The bride looked stunning on her wedding day.
groom
(noun) - /ɡruːm/
- chú rể
- eg: The groom was nervous before the ceremony.
wedding cake
(noun) - /ˈwɛd.ɪŋ keɪk/
- bánh cưới
- eg: The wedding cake had three beautiful layers.
wedding bouquet
(noun) - /ˈwɛd.ɪŋ buˈkeɪ/
- bó hoa cưới
- eg: She held a lovely wedding bouquet of roses.
honeymoon
(noun) - /ˈhʌ.ni.muːn/
- tuần trăng mật
- eg: They went to Hawaii for their honeymoon.
wedding vows
(noun) - /ˈwɛd.ɪŋ vaʊz/
- lời thề nguyện
- eg: They exchanged heartfelt wedding vows.
wedding reception
(noun) - /ˈwɛd.ɪŋ rɪˈsɛp.ʃən/
- tiệc cưới
- eg: The wedding reception was held at a grand hotel.
bouquet toss
(noun) - /buˈkeɪ tɒs/
- ném hoa cưới
- eg: The bride laughed as she did the bouquet toss.
best man
(noun) - /bɛst mæn/
- phù rể
- eg: The best man gave a touching speech.
bridesmaid
(noun) - /ˈbraɪdz.meɪd/
- phù dâu
- eg: The bridesmaids wore matching dresses.
wedding feast
(noun) - /ˈwɛd.ɪŋ fiːst/
- tiệc cưới truyền thống
- eg: The wedding feast included many traditional dishes.
ring exchange
(noun) - /rɪŋ ɪksˈʧeɪndʒ/
- trao nhẫn
- eg: The ring exchange was a beautiful moment.
traditional wedding music
(noun) - /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈwɛd.ɪŋ ˈmjuː.zɪk/
- nhạc cưới
- eg: Traditional wedding music played during the ceremony.
wedding car
(noun) - /ˈwɛd.ɪŋ kɑːr/
- xe cưới
- eg: The wedding car was decorated with flowers.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
