Từ Vựng The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ
Khám phá bộ flashcards về "Tinh Thần Lễ Hội Đền Hùng" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, hiểu sâu hơn về các giá trị văn hóa, tinh thần dân tộc, và nâng cao kỹ năng giao tiếp liên quan đến lễ hội truyền thống.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Festival atmosphere
(noun) - /ˈfestɪvəl ˈætməsfɪər/
- Không khí lễ hội
- eg: The festival atmosphere was lively and joyful.
National spirit
(noun) - /ˈnæʃənl ˈspɪrɪt/
- Tinh thần dân tộc
- eg: The event reflects the national spirit of unity.
Historical significance
(noun) - /hɪˈstɔrɪkəl ˌsɪɡˈnɪfɪkəns/
- Ý nghĩa lịch sử
- eg: The Hung Kings’ Festival has great historical significance.
Traditional values
(noun) - /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuːz/
- Giá trị truyền thống
- eg: The festival helps preserve traditional values.
Ancestral honor
(noun) - /ˈænˌsestrəl ˈɑnər/
- Vinh danh tổ tiên
- eg: Ancestral honor is a key part of the ceremony.
Unity
(noun) - /ˈjuːnɪti/
- Sự đoàn kết
- eg: The festival promotes unity among people.
Cultural heritage
(noun) - /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/
- di sản văn hóa
- eg: The festival is part of Vietnam's cultural heritage.
Ancestors' day
(noun) - /ˈænsestərz deɪ/
- Ngày của tổ tiên
- eg: Vietnamese people celebrate Ancestors' Day with deep respect.
Spiritual values
(noun) - /ˈspɪrɪtʃuəl ˈvæljuːz/
- Giá trị tinh thần
- eg: The festival reflects the spiritual values of the nation.
Communal bonding
(noun) - /kəˈmjunəl ˈbɒndɪŋ/
- Sự gắn kết cộng đồng
- eg: The event strengthens communal bonding through shared traditions.
Patriotic pride
(noun) - /ˌpeɪtriˈɒtɪk praɪd/
- Niềm tự hào dân tộc
- eg: The festival instills patriotic pride in young generations.
Ethnic identity
(noun) - /ˈeθnɪk aɪˈdentɪti/
- Bản sắc dân tộc
- eg: Traditional festivals help preserve ethnic identity.
Historical reenactment
(noun) - /hɪˈstɒrɪkəl ˌriːˈæktmənt/
- Tái hiện lịch sử
- eg: A historical reenactment of the Hung Kings’ era is performed annually.
cultural preservation
(noun) - /ˈkʌltʃərəl ˌprɛzərˈveɪʃən/
- bảo tồn văn hóa
- eg: Cultural preservation helps maintain traditions for future generations.
Ethical teachings
(noun) - /ˈeθɪkəl ˈtiːtʃɪŋz/
- Giáo lý đạo đức
- eg: The festival promotes ethical teachings about respect for ancestors.
Patriotism
(noun) - /'peɪ.trɪ.ə.tɪ.zəm/
- Lòng yêu nước
- eg: The celebration strengthens the patriotism of the people.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
