Từ Vựng People And Characters In Festivals - Người Và Nhân Vật Trong Lễ Hội
Khám phá bộ flashcards "Người Và Nhân Vật Trong Lễ Hội" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn làm quen với các nhân vật đặc trưng trong lễ hội như ông già Noel, thiên thần, yêu tinh, và nhiều hơn nữa. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng phát âm và hiểu rõ hơn về văn hóa lễ hội.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

5716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Santa Claus
(noun) - /ˈsæn.tə klɔːz/
- ông già Noel
- eg: Santa Claus brings gifts to children on Christmas Eve.
angel
(noun) - /ˈeɪndʒəl/
- thiên thần
- eg: She is like an angel.
elf
(noun) - /elf/
- yêu tinh
- eg: Santa's elves help him make toys in the workshop.
ghost
(noun) - /ɡoʊst/
- ma
- eg: Do you believe in ghosts?
witch
(noun) - /wɪtʃ/
- phù thủy
- eg: The witch flew on her broomstick across the night sky.
Pumpkin King
(noun) - /ˈpʌmp.kɪn kɪŋ/
- vua bí ngô - Halloween
- eg: The Pumpkin King is a famous character in Halloween stories.
Cupid
(noun) - /ˈkjuː.pɪd/
- thần tình yêu
- eg: Cupid shoots arrows to make people fall in love.
pilgrim
(noun) - /ˈpɪl.ɡrɪm/
- người hành hương
- eg: Pilgrims traveled to new lands in search of freedom.
lantern carrier
(noun) - /ˈlæn.tən ˈkær.i.ər/
- người cầm đèn lồng
- eg: The lantern carriers led the procession during the festival.
parade performer
(noun) - /pəˈreɪd pəˈfɔː.mər/
- người biểu diễn diễu hành
- eg: Parade performers wore colorful costumes and danced in the streets.
fireworks specialist
(noun) - /ˈfaɪə.wɜːks ˈspeʃ.əl.ɪst/
- người bắn pháo hoa
- eg: The fireworks specialist prepared an amazing display for New Year's Eve.
street artist
(noun) - /striːt ˈɑː.tɪst/
- nghệ sĩ đường phố
- eg: Street artists entertain people with music and performances.
priest
(noun) - /priːst/
- linh mục
- eg: The priest led the ceremony.
monk
(noun) - /mʌŋk/
- nhà sư
- eg: The monk meditated in the temple for hours.
ancestor spirit
(noun) - /ˈæn.ses.tər ˈspɪ.rɪt/
- linh hồn tổ tiên
- eg: During the festival, people honor the ancestor spirits.
festival organizer
(noun) - /ˈfes.tɪ.vəl ˈɔː.ɡən.aɪ.zər/
- người tổ chức lễ hội
- eg: The festival organizer planned everything perfectly.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến
