Từ Vựng Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí
Khám phá bộ flashcards "Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí" – công cụ học tập hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, rèn luyện kỹ năng giao tiếp về các ngành nghề sáng tạo như diễn viên, đạo diễn, họa sĩ, và nhiều hơn nữa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

26916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
actor/actress
(noun) - /ˈæk.tər/ /ˈæk.trəs/
- diễn viên
- eg: She is a famous actress in Hollywood.
director
(noun) - /dɪˈrɛktər/
- đạo diễn, giám đốc
- eg: The director is responsible for guiding the film's vision.
singer
(noun) - /ˈsɪŋ.ər/
- ca sĩ
- eg: She is a talented singer with a powerful voice.
dancer
(noun) - /ˈdænsər/
- vũ công
- eg: She is a talented dancer.
composer
(noun) - /kəmˈpəʊ.zər/
- nhà soạn nhạc
- eg: The composer wrote a beautiful symphony.
fashion designer
(noun) - /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/
- nhà thiết kế thời trang
- eg: She is a famous fashion designer in Paris.
photographer
(noun) - /fəˈtɒɡrəfər/
- nhiếp ảnh gia
- eg: The photographer captured a beautiful sunset.
painter
(noun) - /ˈpeɪntər/
- họa sĩ
- eg: Van Gogh was a famous painter.
sculptor
(noun) - /ˈskʌlp.tər/
- nhà điêu khắc
- eg: The sculptor carved a statue from marble.
illustrator
(noun) - /ˈɪl.ə.streɪ.tər/
- họa sĩ minh họa
- eg: The illustrator created beautiful drawings for the book.
screenwriter
(noun) - /ˈskriːnˌraɪ.tər/
- biên kịch
- eg: The screenwriter wrote an engaging movie script.
music producer
(noun) - /ˈmjuː.zɪk prəˈdjuː.sər/
- nhà sản xuất âm nhạc
- eg: The music producer worked on the new album.
video editor
(noun) - /ˈvɪd.i.oʊ ˈɛd.ɪ.tər/
- biên tập viên video
- eg: The video editor edited the footage for the documentary.
voice actor
(noun) - /vɔɪs ˈæk.tər/
- diễn viên lồng tiếng
- eg: The voice actor recorded dialogues for the animated film.
cinematographer
(noun) - /ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fər/
- nhà quay phim
- eg: The cinematographer chose the perfect lighting for the scene.
ballet dancer
(noun) - /ˈbæl.eɪ ˈdæn.sər/
- diễn viên múa ba lê
- eg: The ballet dancer performed gracefully on stage.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
