Từ Vựng Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật
Khám phá bộ flashcards "Dụng Cụ Nghệ Thuật" – công cụ học tập lý tưởng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về hội họa và các môn nghệ thuật, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới nghệ thuật.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

17016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
paintbrush
(noun) - /ˈpeɪntbrʌʃ/
- cọ vẽ
- eg: She used a paintbrush to paint the picture.
canvas
(noun) - /ˈkænvəs/
- vải vẽ tranh
- eg: The artist painted on canvas.
palette
(noun) - /ˈpæl.ɪt/
- bảng màu
- eg: The artist mixed colors on her palette.
easel
(noun) - /ˈiː.zəl/
- giá vẽ
- eg: The painter set up his easel in the park.
acrylic paint
(noun) - /əˈkrɪl.ɪk peɪnt/
- sơn acrylic
- eg: Acrylic paint dries quickly and is vibrant.
watercolor
(noun) - /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/
- màu nước
- eg: She prefers watercolor for painting flowers.
charcoal
(noun) - /ˈtʃɑː.kəʊl/
- than vẽ
- eg: Charcoal is great for sketching shadows.
pastel
(noun) - /pæsˈtel/
- phấn màu
- eg: She created a soft portrait using pastel.
ink
(noun) - /ɪŋk/
- mực
- eg: He used black ink to draw calligraphy.
sketchbook
(noun) - /ˈsketʃ.bʊk/
- sổ phác thảo
- eg: She carries her sketchbook everywhere.
chisel
(noun) - /ˈtʃɪz.əl/
- đục điêu khắc
- eg: The sculptor used a chisel to shape the stone.
clay
(noun) - /kleɪ/
- đất sét
- eg: Children love making figures with clay.
sponge
(noun) - /spʌndʒ/
- bọt biển để vẽ
- eg: She used a sponge to create a texture effect.
ruler
(noun) - /ˈruːlər/
- thước kẻ
- eg: Use a ruler to draw a line.
marker
(noun) - /ˈmɑː.kər/
- bút lông
- eg: The teacher wrote on the board with a marker.
spray paint
(noun) - /spreɪ peɪnt/
- sơn xịt
- eg: He used spray paint for the graffiti wall.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
