Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Environment - Part 3
Khám phá bộ flashcards từ vựng chủ đề Môi Trường (Environment) - Phần 3, công cụ hỗ trợ ôn thi tốt nghiệp THPT hiệu quả. Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, rèn luyện phát âm chuẩn, nắm vững ý nghĩa và ứng dụng của các từ như eco-tourism, carbon neutrality, ecological footprint... Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các vấn đề môi trường toàn cầu.

Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
eco-tourism
(noun) - /ˈiː.kəʊ ˈtʊə.rɪ.zəm/
- du lịch sinh thái
- eg: Eco-tourism helps promote conservation efforts.
carbon neutrality
(noun) - /ˈkɑː.bən nuːˈtræl.ɪ.ti/
- trung hòa carbon
- eg: Many companies aim to achieve carbon neutrality by 2050.
ecological footprint
(noun) - /ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈfʊt.prɪnt/
- dấu chân sinh thái
- eg: We should minimize our ecological footprint.
carbon sequestration
(noun) - /ˈkɑː.bən ˌsiː.kwəˈstreɪ.ʃən/
- sự lưu giữ carbon
- eg: Carbon sequestration helps reduce greenhouse gases.
climate resilience
(noun) - /ˈklaɪ.mət rɪˈzɪl.jəns/
- khả năng thích ứng với khí hậu
- eg: Developing climate resilience is crucial for coastal cities.
deforestation-free products
(noun) - /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən friː ˈprɒ.dʌkts/
- sản phẩm không gây phá rừng
- eg: Consumers prefer deforestation-free products.
environmental awareness
(noun) - /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl əˈweə.nəs/
- nhận thức về môi trường
- eg: Environmental awareness should be taught in schools.
greenhouse gas emissions
(noun) - /ˈɡriːn.haʊs ɡæs ɪˈmɪʃ.ənz/
- lượng khí thải nhà kính
- eg: Reducing greenhouse gas emissions is a global effort.
sustainable agriculture
(noun) - /səˈsteɪnəbl ˈæɡrɪkʌltʃər/
- nông nghiệp bền vững
- eg: Sustainable agriculture promotes less pesticide usage.
waste management
(noun) - /weɪst ˈmænɪdʒmənt/
- quản lý chất thải
- eg: Proper waste management is crucial in urban areas.
zero-waste lifestyle
(noun) - /ˈzɪə.rəʊ weɪst ˈlaɪf.staɪl/
- lối sống không rác thải
- eg: A zero-waste lifestyle helps protect the planet.
biodegradable material
(noun) - /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl məˈtɪr.i.əl/
- vật liệu phân hủy sinh học
- eg: Biodegradable materials reduce environmental waste.
ocean cleanup
(noun) - /ˈoʊ.ʃən ˈkliː.nʌp/
- dọn sạch đại dương
- eg: Ocean cleanup projects aim to remove plastic waste.
sustainable energy
(noun) - /səˈsteɪ.nə.bəl ˈɛn.ɚ.dʒi/
- năng lượng bền vững
- eg: Sustainable energy sources reduce dependence on fossil fuels.
environmental regulation
(noun) - /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌrɛɡ.jəˈleɪ.ʃən/
- quy định về môi trường
- eg: Strict environmental regulations are necessary to combat pollution.
wildlife trafficking
(noun) - /ˈwaɪld.laɪf ˈtræf.ɪ.kɪŋ/
- buôn bán động vật hoang dã
- eg: Wildlife trafficking endangers many rare species.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3
