Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng, cải thiện kỹ năng đọc hiểu và tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi quan trọng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

8916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
developed
(adjective) - /dɪˈveləpt/
- phát triển
- eg: This is a well-developed country.
trip
(noun) - /trɪp/
- chuyến đi
- eg: We had a great trip.
improves
(verb) - /ɪmˈpruːvz/
- cải thiện
- eg: Practice improves your skills.
aid
(noun) - /eɪd/
- sự giúp đỡ
- eg: He received financial aid.
passage
(noun) - /ˈpæsɪdʒ/
- đoạn văn, lối đi
- eg: Read this passage carefully.
complexity
(noun) - /kəmˈplek.sə.ti/
- sự phức tạp
- eg: He doesn’t understand the complexity of the problem.
profiles
(noun) - /ˈprəʊ.faɪlz/
- hồ sơ cá nhân
- eg: Many social media platforms allow users to create profiles.
Spanish
(adjective) - /ˈspæn.ɪʃ/
- người Tây Ban Nha, thuộc về Tây Ban Nha
- eg: She loves Spanish music.
places
(noun) - /pleɪsɪz/
- địa điểm
- eg: We visited many interesting places.
detriment
(noun) - /ˈdet.rɪ.mənt/
- sự thiệt hại
- eg: He works hard to the detriment of his health.
attraction
(noun) - /əˈtrækʃən/
- sự thu hút
- eg: The park is a popular attraction.
adequate
(adjective) - /ˈædɪkwət/
- đầy đủ
- eg: This salary is adequate for my needs.
gained
(verb) - /ɡeɪnd/
- đạt được, thu được
- eg: He gained a lot of experience from the internship.
nations
(noun) - /ˈneɪ.ʃənz/
- quốc gia
- eg: The United Nations includes many nations.
draw
(verb) - /drɔː/
- vẽ, thu hút
- eg: She likes to draw.
assistance
(noun) - /əˈsɪstəns/
- sự trợ giúp
- eg: He provided assistance.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 2
