Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề việc làm và kinh tế, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và nắm vững kiến thức cần thiết cho kỳ thi.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
applicant
(noun) - /ˈæp.lɪ.kənt/
- người nộp đơn
- eg: There were over 200 applicants for the position.
asset
(noun) - /ˈæsɛt/
- tài sản
- eg: Her house is an asset.
automation
(noun) - /ˌɔːtəˈmeɪʃn/
- tự động hóa
- eg: Automation reduces the need for manual labor in factories.
bankruptcy
(noun) - /ˈbæŋkrʌptsi/
- phá sản
- eg: The company declared bankruptcy.
career
(noun) - /kəˈrɪr/
- sự nghiệp
- eg: He has a successful career.
colleague
(noun) - /ˈkɒliːɡ/
- đồng nghiệp
- eg: She is my colleague.
commerce
(noun) - /ˈkɒm.ɜːs/
- thương mại
- eg: The city is a center of international commerce.
contract
(noun) - /ˈkɒntrækt/
- hợp đồng
- eg: We signed the contract yesterday.
credit card
(noun) - /ˈkrɛdɪt kɑːrd/
- thẻ tín dụng
- eg: He paid for his meal using a credit card.
currency
(noun) - /ˈkʌrənsi/
- tiền tệ
- eg: The currency of Japan is yen.
customer
(noun) - /ˈkʌstəmər/
- khách hàng
- eg: The shop has many loyal customers.
debt
(noun) - /dɛt/
- nợ nần
- eg: He is in debt.
delivery
(noun) - /dɪˈlɪvəri/
- sự giao hàng
- eg: The delivery is scheduled for tomorrow.
economy
(noun) - /ɪˈkɒnəmi/
- nền kinh tế
- eg: The economy is growing.
employee
(noun) - /ɪmˈplɔɪiː/
- nhân viên
- eg: She is an employee here.
employer
(noun) - /ɪmˈplɔɪər/
- người tuyển dụng
- eg: He is a good employer.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 2
