Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng về đạo đức và giá trị sống, cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi tốt nghiệp.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
sacrifice
(noun) - /ˈsæk.rɪ.faɪs/
- sự hy sinh
- eg: The festival honors the sacrifice of ancestors.
patience
(noun) - /ˈpeɪ.ʃəns/
- sự kiên nhẫn
- eg: Patience is key when learning new skills.
perseverance
(noun) - /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/
- sự kiên trì
- eg: Athletes need perseverance to achieve their goals.
fairness
(noun) - /ˈfeə.nəs/
- sự công bằng
- eg: Teachers should treat all students with fairness.
truthfulness
(noun) - /ˈtruːθ.fəl.nəs/
- sự chân thật
- eg: Truthfulness is the foundation of trust.
altruism
(noun) - /ˈæl.tru.ɪ.zəm/
- lòng vị tha
- eg: Altruism motivates people to help others without expecting anything.
modesty
(noun) - /ˈmɒd.ɪ.sti/
- sự khiêm tốn
- eg: She accepted the award with modesty.
commitment
(noun) - /kəˈmɪt.mənt/
- sự cam kết
- eg: He has a strong commitment to social work.
accountability
(noun) - /əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti/
- trách nhiệm giải trình
- eg: Leaders must show accountability for their actions.
self-control
(noun) - /ˌself.kənˈtrəʊl/
- sự tự chủ
- eg: Self-control is essential to avoid impulsive decisions.
respect for elders
(noun phrase) - /rɪˈspekt fə ˈel.dəz/
- sự tôn kính người lớn tuổi
- eg: Respect for elders is a traditional value in many cultures.
self-respect
(noun) - /ˌself.rɪˈspekt/
- lòng tự trọng
- eg: Having self-respect helps build confidence.
courage
(noun) - /ˈkɜːrɪdʒ/
- sự can đảm
- eg: He showed great courage.
goodwill
(noun) - /ˌɡʊdˈwɪl/
- thiện chí
- eg: They donated money as an act of goodwill.
value system
(noun) - /ˈvæl.juː ˈsɪs.təm/
- hệ thống giá trị
- eg: Every culture has its own value system.
ethical behavior
(noun) - /ˈeθ.ɪ.kəl bɪˈheɪ.vjər/
- hành vi đạo đức
- eg: Schools promote ethical behavior among students.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 2
