Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về cuộc sống tuổi teen và các vấn đề xã hội, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
extracurricular activities
(noun) - /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jə.lɚ ækˈtɪv.ɪ.tiz/
- hoạt động ngoại khóa
- eg: Extracurricular activities help students develop soft skills.
discipline
(noun) - /ˈdɪsəplɪn/
- kỷ luật
- eg: Discipline is important.
respect
(noun) - /rɪˈspɛkt/
- sự tôn trọng
- eg: I respect my teachers.
academic pressure
(noun) - /ˌæk.əˈdem.ɪk ˈpreʃ.ər/
- áp lực học tập
- eg: Academic pressure affects students' mental health.
stress
(noun) - /strɛs/
- sự căng thẳng
- eg: Work gives me stress.
drop out
(phrasal verb) - /drɒp aʊt/
- bỏ học giữa chừng
- eg: He decided to drop out of college to start his own business.
misunderstanding
(noun) - /ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/
- sự hiểu lầm
- eg: Cultural differences can sometimes lead to misunderstandings.
overprotective
(adjective) - /ˌəʊ.və.prəˈtek.tɪv/
- quá bảo vệ
- eg: Some parents are overprotective of their children.
screen time
(noun) - /ˈskriːn ˌtaɪm/
- thời gian sử dụng thiết bị điện tử
- eg: Kevin’s parents limit his screen time.
insecurity
(noun) - /ˌɪn.sɪˈkjʊə.rə.ti/
- sự thiếu tự tin
- eg: Teenagers often face feelings of insecurity.
truancy
(noun) - /ˈtruː.ən.si/
- sự trốn học
- eg: Truancy is becoming more common in urban schools.
respect boundaries
(verb phrase) - /rɪˈspekt ˈbaʊn.dər.iz/
- tôn trọng giới hạn
- eg: Teens should learn to respect others’ boundaries.
acceptance
(noun) - /əkˈsep.təns/
- sự chấp nhận
- eg: Teens seek acceptance from their peers.
guidance
(noun) - /ˈɡaɪ.dəns/
- sự hướng dẫn
- eg: Teens need guidance to make good choices.
conflict
(noun) - /ˈkɒnflɪkt/
- xung đột
- eg: There was a conflict between them.
communication
(noun) - /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
- sự giao tiếp
- eg: Good communication is key.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 2
