Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1
Khám phá bộ flashcards từ vựng ôn thi tốt nghiệp THPT chủ đề Ethics And Life Values (Giá Trị Đạo Đức và Cuộc Sống) - Part 1. Tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các giá trị sống quan trọng như lòng trắc ẩn, sự trung thực, và trách nhiệm.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
compassion
(noun) - /kəmˈpæʃ.ən/
- lòng trắc ẩn
- eg: She showed great compassion to the poor.
honesty
(noun) - /ˈɒn.ə.sti/
- sự trung thực
- eg: Honesty is one of the most important values in life.
integrity
(noun) - /ɪnˈtɛɡ.rə.ti/
- sự chính trực
- eg: He is known for his integrity.
kindness
(noun) - /ˈkaɪnd.nəs/
- lòng tốt
- eg: A simple act of kindness can change someone’s day.
respect
(noun) - /rɪˈspɛkt/
- sự tôn trọng
- eg: I respect my teachers.
responsibility
(noun) - /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/
- trách nhiệm
- eg: It's your responsibility.
gratitude
(noun) - /ˈɡræt.ɪ.tuːd/
- lòng biết ơn
- eg: She expressed her gratitude.
empathy
(noun) - /ˈem.pə.θi/
- sự đồng cảm
- eg: Teens should learn to show empathy to others.
forgiveness
(noun) - /fəˈɡɪv.nəs/
- sự tha thứ
- eg: Forgiveness helps us heal emotionally.
loyalty
(noun) - /ˈlɔɪ.əl.ti/
- lòng trung thành
- eg: Loyalty is important in friendships.
generosity
(noun) - /ˌdʒen.əˈrɒs.ɪ.ti/
- sự rộng lượng
- eg: Her generosity is well known in the community.
humility
(noun) - /hjuːˈmɪl.ə.ti/
- sự khiêm tốn
- eg: Despite his success, he shows great humility.
justice
(noun) - /ˈdʒʌstɪs/
- công lý
- eg: They fight for justice.
tolerance
(noun) - /ˈtɒl.ər.əns/
- sự khoan dung
- eg: Tolerance helps create a peaceful society.
dignity
(noun) - /ˈdɪɡnɪti/
- nhân phẩm
- eg: He maintained his dignity during the crisis.
discipline
(noun) - /ˈdɪsəplɪn/
- kỷ luật
- eg: Discipline is important.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 2
