Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về du lịch và giải trí, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

17016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
theme park
(noun) - /θiːm pɑːrk/
- công viên giải trí
- eg: The children had fun at the theme park.
tour guide
(noun) - /tʊər ɡaɪd/
- hướng dẫn viên du lịch
- eg: Our tour guide explained the history of the ancient city.
tourist trap
(noun) - /ˈtʊə.rɪst træp/
- nơi chặt chém khách du lịch
- eg: Be careful — that market is a tourist trap.
travel agency
(noun) - /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/
- đại lý du lịch
- eg: We booked our trip through a local travel agency.
travel insurance
(noun) - /ˈtrævl ɪnˌʃʊrəns/
- bảo hiểm du lịch
- eg: It’s important to have travel insurance before going abroad.
trip
(noun) - /trɪp/
- chuyến đi
- eg: We had a great trip.
unwind
(verb) - /ʌnˈwaɪnd/
- thư giãn, xả stress
- eg: She likes to unwind with a beach holiday.
vacation
(noun) - /vəˈkeɪʃən/
- kỳ nghỉ
- eg: We are on vacation.
viewpoint
(noun) - /ˈvjuː.pɔɪnt/
- điểm ngắm cảnh
- eg: The viewpoint offers a stunning view of the city.
visa
(noun) - /ˈviː.zə/
- thị thực
- eg: She applied for a tourist visa to Japan.
wanderlust
(noun) - /ˈwɒn.də.lʌst/
- niềm đam mê xê dịch
- eg: His wanderlust led him to travel across five continents.
wildlife tour
(noun) - /ˈwaɪld.laɪf tʊər/
- chuyến tham quan động vật hoang dã
- eg: We went on a wildlife tour in South Africa.
world heritage site
(noun) - /wɜːld 'herɪtɪdʒ saɪt/
- di sản thế giới
- eg: Today Vilnius' Old City is a UNESCO World Heritage Site.
zip line
(noun) - /zɪp laɪn/
- đường trượt dây
- eg: Zip lining through the forest was thrilling!
check-in
(noun) - /ˈtʃek.ɪn/
- thủ tục nhận phòng/đi máy bay
- eg: Please arrive early for check-in.
bucket list
(noun) - /ˈbʌk.ɪt lɪst/
- danh sách mong muốn trải nghiệm
- eg: Visiting Japan is on my bucket list.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 2
