Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về cuộc sống tuổi teen và các vấn đề xã hội, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

26916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
supportive environment
(noun phrase) - /səˈpɔː.tɪv ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
- môi trường hỗ trợ
- eg: A supportive environment helps teens grow.
self-doubt
(noun) - /ˌselfˈdaʊt/
- sự nghi ngờ bản thân
- eg: Self-doubt can prevent teens from achieving goals.
addiction
(noun) - /əˈdɪkʃən/
- sự nghiện
- eg: He has an addiction to video games.
loneliness
(noun) - /ˈləʊn.li.nəs/
- sự cô đơn
- eg: Social isolation can lead to loneliness in teens.
motivation
(noun) - /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/
- động lực
- eg: She has strong motivation to succeed.
encouragement
(noun) - /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/
- sự khích lệ
- eg: A little encouragement can go a long way.
part-time job
(noun) - /ˌpɑːrt ˈtaɪm dʒɑːb/
- công việc bán thời gian
- eg: He works a part-time job after school.
achievement
(noun) - /əˈtʃiːvmənt/
- thành tựu
- eg: Winning the prize was a great achievement.
volunteer work
(noun) - /ˌvɒl.ənˈtɪər wɜːk/
- công việc tình nguyện
- eg: Teenagers are encouraged to do volunteer work.
peer influence
(noun) - /pɪə ˈɪn.flu.əns/
- sự ảnh hưởng từ bạn bè
- eg: Peer influence can affect decision-making.
digital detox
(noun) - /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈdiː.tɒks/
- giải độc kỹ thuật số
- eg: She did a digital detox for one week.
online bullying
(noun) - /ˈɒn.laɪn ˈbʊl.i.ɪŋ/
- bắt nạt trên mạng
- eg: Online bullying is rising among teens.
social skills
(noun) - /ˈsəʊ.ʃəl skɪlz/
- kỹ năng xã hội
- eg: Social skills are important in group work.
empathy
(noun) - /ˈem.pə.θi/
- sự đồng cảm
- eg: Teens should learn to show empathy to others.
disciplinary action
(noun) - /ˌdɪs.ə.plɪ.nər.i ˈæk.ʃən/
- hành động kỷ luật
- eg: Breaking school rules may lead to disciplinary action.
self-awareness
(noun) - /ˌself.əˈweə.nəs/
- tự nhận thức
- eg: Self-awareness is key to emotional growth.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 2
