Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề việc làm và kinh tế, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và nắm vững kiến thức cần thiết cho kỳ thi THPT.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
entrepreneur
(noun) - /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/
- doanh nhân
- eg: She is a successful entrepreneur.
experience
(noun) - /ɪkˈspɪəriəns/
- kinh nghiệm
- eg: She has a lot of experience.
export
(verb) - /ɪkˈspɔːrt/
- xuất khẩu
- eg: Vietnam exports rice.
finance
(noun) - /ˈfaɪnæns/
- tài chính
- eg: She works in finance.
firm
(noun) - /fɜːrm/
- công ty
- eg: She works for a law firm.
freelancer
(noun) - /ˈfriː.lɑːn.sər/
- người làm việc tự do
- eg: He became a full-time freelancer after quitting his job.
import
(verb) - /ˈɪmpɔːt/
- nhập khẩu
- eg: The country imports oil from the Middle East.
income
(noun) - /ˈɪnkʌm/
- thu nhập
- eg: His income is quite high.
industry
(noun) - /ˈɪndəstri/
- ngành công nghiệp
- eg: He works in the tech industry.
inflation
(noun) - /ɪnˈfleɪ.ʃən/
- lạm phát
- eg: Inflation affects the cost of living.
internship
(noun) - /ˈɪntɜːrnʃɪp/
- thực tập
- eg: He completed a summer internship at a marketing company.
interview
(noun) - /ˈɪntərˌvjuː/
- phỏng vấn
- eg: She has a job interview tomorrow.
job market trends
(noun) - /dʒɒb ˈmɑːr.kɪt trɛndz/
- xu hướng thị trường lao động
- eg: Career counselors analyze job market trends.
labor
(noun) - /ˈleɪbər/
- lao động
- eg: Manual labor is hard work.
loan
(noun) - /loʊn/
- khoản vay
- eg: He took a bank loan.
management
(noun) - /ˈmænɪdʒmənt/
- sự quản lý
- eg: Good management is essential.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 2
