Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng về đạo đức và giá trị sống, mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi THPT.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
good manners
(noun) - /ɡʊd ˈmæn.əz/
- phép lịch sự
- eg: Good manners show respect and education.
conscience
(noun) - /ˈkɒn.ʃəns/
- lương tâm
- eg: His conscience didn’t allow him to lie.
principle
(noun) - /ˈprɪnsəpl/
- nguyên tắc
- eg: Honesty is an important principle.
respect diversity
(verb phrase) - /rɪˈspekt daɪˈvɜː.sə.ti/
- tôn trọng sự đa dạng
- eg: We must learn to respect diversity in our community.
selflessness
(noun) - /ˈself.ləs.nəs/
- sự vị tha
- eg: Selflessness is shown through acts of kindness.
moral compass
(noun) - /ˈmɒr.əl ˈkʌm.pəs/
- kim chỉ nam đạo đức
- eg: A strong moral compass helps you make right choices.
positive attitude
(noun phrase) - /ˈpɒz.ə.tɪv ˈæt.ɪ.tjuːd/
- thái độ tích cực
- eg: A positive attitude leads to a happier life.
volunteerism
(noun) - /ˌvɒl.ənˈtɪə.rɪ.zəm/
- tinh thần tình nguyện
- eg: Volunteerism strengthens communities.
integrity in action
(noun phrase) - /ɪnˈteɡ.rə.ti ɪn ˈæk.ʃən/
- sự chính trực trong hành động
- eg: He showed integrity in action by returning the lost wallet.
respect for rules
(noun phrase) - /rɪˈspekt fə ruːlz/
- tôn trọng luật lệ
- eg: Respect for rules keeps society orderly.
helpfulness
(noun) - /ˈhelp.fəl.nəs/
- tính hay giúp đỡ
- eg: Helpfulness is appreciated in every team.
moral lesson
(noun) - /ˈmɒr.əl ˈles.ən/
- bài học đạo đức
- eg: The story teaches a valuable moral lesson.
accountable action
(noun phrase) - /əˈkaʊn.tə.bəl ˈæk.ʃən/
- hành động có trách nhiệm
- eg: Leaders must take accountable action.
self-disciplined
(adjective) - /self ˈdɪsəplɪnd/
- tự giác
- eg: She is self-disciplined in her studies.
ethical standards
(noun) - /ˈeθ.ɪ.kəl ˈstæn.dədz/
- chuẩn mực đạo đức
- eg: We must follow ethical standards in our profession.
life purpose
(noun) - /laɪf ˈpɜː.pəs/
- mục đích sống
- eg: Finding your life purpose gives meaning to your actions.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 2
