Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh về khám phá không gian, mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp về chủ đề vũ trụ.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

26716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
oxygen tank
(noun) - /ˈɒk.sɪ.dʒən tæŋk/
- bình dưỡng khí
- eg: Astronauts rely on oxygen tanks during spacewalks.
docking
(noun) - /ˈdɒk.ɪŋ/
- việc ghép nối (tàu vũ trụ)
- eg: The spacecraft completed docking with the station.
trajectory
(noun) - /trəˈdʒek.tər.i/
- quỹ đạo bay
- eg: The rocket followed a curved trajectory.
rover
(noun) - /ˈrəʊ.vər/
- xe tự hành
- eg: The Mars rover explored the planet’s surface.
satellite dish
(noun) - /ˈsæt.əl.aɪt dɪʃ/
- ăng-ten vệ tinh
- eg: They installed a new satellite dish for better signal.
time zone
(noun) - /ˈtaɪm zoʊn/
- múi giờ
- eg: Vietnam is in a different time zone than the UK.
spacewalk
(noun) - /ˈspeɪs.wɔːk/
- đi bộ ngoài không gian
- eg: The astronaut performed a spacewalk to repair the station.
liftoff
(noun) - /ˈlɪft.ɒf/
- sự cất cánh (tên lửa)
- eg: The crowd cheered at liftoff.
crater
(noun) - /ˈkreɪtə/
- miệng núi lửa
- eg: The meteor left a large crater in the ground.
module
(noun) - /ˈmɒd.juːl/
- mô-đun (phần riêng của tàu vũ trụ)
- eg: The crew returned to Earth in the command module.
vacuum
(noun) - /ˈvækjuːm/
- máy hút bụi, chân không
- eg: She used the vacuum to clean.
launch window
(noun) - /lɔːntʃ ˈwɪn.dəʊ/
- khoảng thời gian phóng tên lửa
- eg: They waited for the right launch window.
heat shield
(noun) - /hiːt ʃiːld/
- lá chắn nhiệt
- eg: The heat shield protected the capsule during reentry.
solar flare
(noun) - /ˈsəʊ.lər fleər/
- bùng nổ năng lượng mặt trời
- eg: A solar flare can disrupt communications.
data transmission
(noun) - /ˈdeɪ.tə trænzˈmɪʃ.ən/
- truyền dữ liệu
- eg: The probe uses radio waves for data transmission.
interstellar
(adjective) - /ˌɪn.təˈstel.ər/
- giữa các vì sao
- eg: Interstellar travel is still a dream.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 2
