Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng về cuộc sống tuổi teen và các vấn đề xã hội, mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

7916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
adolescence
(noun) - /ˌæd.əˈles.əns/
- tuổi thanh thiếu niên
- eg: Adolescence is a time of rapid change.
peer pressure
(noun) - /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/
- áp lực từ bạn bè
- eg: Many teenagers experience peer pressure.
bullying
(noun) - /ˈbʊliɪŋ/
- bắt nạt
- eg: Bullying in schools is a serious issue.
identity
(noun) - /aɪˈdɛntɪti/
- danh tính
- eg: His identity was kept secret.
generation gap
(noun phrase) - /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/
- khoảng cách thế hệ
- eg: Today, we’ll talk about the generation gap.
guidance counselor
(noun) - /ˈɡaɪ.dəns ˌkaʊn.səl.ər/
- cố vấn học đường
- eg: She talked to the guidance counselor about her problems.
rebellion
(noun) - /rɪˈbel.jən/
- sự nổi loạn
- eg: Teen rebellion is common during high school years.
curfew
(noun) - /ˈkɜːrfjuː/
- giờ giới nghiêm
- eg: The city imposed a 10 PM curfew.
self-esteem
(noun) - /ˌself.ɪˈstiːm/
- lòng tự trọng
- eg: Compliments can boost a teen's self-esteem.
confidence
(noun) - /ˈkɒnfɪdəns/
- sự tự tin
- eg: He has confidence in his skills.
depression
(noun) - /dɪˈprɛʃ.ən/
- bệnh trầm cảm
- eg: He was diagnosed with depression.
exam anxiety
(noun) - /ɪɡˈzæm æŋˈzaɪəti/
- lo lắng thi cử
- eg: Deep breathing exercises can reduce exam anxiety.
counseling
(noun) - /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/
- tư vấn tâm lý
- eg: Counseling helps students deal with stress.
teen pregnancy
(noun) - /tiːn ˈpreɡ.nən.si/
- mang thai tuổi teen
- eg: Teen pregnancy rates are decreasing.
social media
(noun) - /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/
- mạng xã hội
- eg: She shares her music on social media.
role model
(noun) - /ˈrəʊl ˌmɒd.əl/
- tấm gương
- eg: Parents should be good role models.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 2
