Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3" giúp bạn nắm vững từ vựng về thị trường lao động, ngành nghề, và kinh tế. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, và tự tin hơn trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

28016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
market share
(noun) - /ˈmɑː.kɪt ʃeər/
- thị phần
- eg: The company wants to increase its market share.
minimum wage
(noun) - /ˌmɪn.ɪ.məm ˈweɪdʒ/
- lương tối thiểu
- eg: The government raised the minimum wage last year.
occupation
(noun) - /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/
- nghề nghiệp
- eg: Teaching is a respected occupation.
payroll
(noun) - /ˈpeɪ.rəʊl/
- bảng lương
- eg: The company added five new people to its payroll.
promotion
(noun) - /prəˈmoʊʃən/
- sự thăng chức, sự quảng cáo
- eg: She got a promotion at work.
recruitment
(noun) - /rɪˈkruːt.mənt/
- tuyển dụng
- eg: The company launched a new recruitment campaign.
resignation
(noun) - /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/
- sự từ chức
- eg: His sudden resignation surprised everyone.
retirement
(noun) - /rɪˈtaɪə.mənt/
- nghỉ hưu
- eg: He plans to travel the world after retirement.
revenue
(noun) - /ˈrɛvənjuː/
- doanh thu
- eg: The company's revenue increased.
salary
(noun) - /ˈsæləri/
- lương
- eg: She receives a good salary.
self-employed
(adjective) - /ˌself ɪmˈplɔɪd/
- tự kinh doanh
- eg: Many tour guides are self-employed.
startup
(noun) - /ˈstɑːt.ʌp/
- công ty khởi nghiệp
- eg: She founded a tech startup at 24.
stock market
(noun) - /stɒk ˈmɑː.kɪt/
- thị trường chứng khoán
- eg: The stock market fell sharply yesterday.
tax
(noun) - /tæks/
- thuế
- eg: We have to pay tax.
unemployment
(noun) - /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
- thất nghiệp
- eg: The government is working to reduce unemployment.
workforce
(noun) - /ˈwɜːk.fɔːs/
- lực lượng lao động
- eg: The company is training a more skilled workforce.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 2
