Từ Vựng Global Success 10 - Unit 3: Music
Khám phá bộ flashcards "Global Success 10 - Unit 3: Music" về chủ đề âm nhạc! Mở rộng vốn từ vựng với các từ như "bamboo clapper", "moon-shaped lute", "trumpet" và nhiều nhạc cụ khác. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về âm nhạc thông qua các ví dụ và hình ảnh minh họa sinh động. Bộ flashcards này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc thi âm nhạc và biểu diễn nghệ thuật!
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

24816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
bamboo clapper
(noun) - /ˈbæmˌbuː ˈklæpər/
- phách
- eg: The musician used a bamboo clapper in the performance.
comment
(noun) - /ˈkɒmɛnt/
- bình luận
- eg: She left a nice comment on my video.
competition
(noun) - /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
- cuộc tranh tài, cuộc thi
- eg: She won first place in the singing competition.
concert
(noun) - /ˈkɒnsərt/
- buổi hòa nhạc
- eg: We went to a concert last night.
decoration
(noun) - /ˌdɛk.əˈreɪ.ʃən/
- việc trang trí
- eg: The Christmas tree was covered in beautiful decorations.
eliminate
(verb) - /ɪˈlɪmɪˌneɪt/
- loại bỏ
- eg: One contestant was eliminated in each round.
judge
(noun) - /dʒʌdʒ/
- thẩm phán, đánh giá
- eg: The judge made a fair decision.
location
(noun) - /loʊˈkeɪʃən/
- vị trí
- eg: This is a perfect location for a picnic.
moon-shaped lute
(noun) - /muːn ʃeɪpt luːt/
- đàn nguyệt
- eg: She played a beautiful melody on the moon-shaped lute.
musical instrument
(noun) - /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/
- nhạc cụ
- eg: The guitar is a popular musical instrument.
participant
(noun) - /pɑːˈtɪsɪpənt/
- người tham dự, thí sinh
- eg: There were 20 participants in the contest.
performance
(noun) - /pərˈfɔːrməns/
- buổi biểu diễn
- eg: His performance was excellent.
social media
(noun) - /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/
- mạng xã hội
- eg: She shares her music on social media.
talented
(adjective) - /ˈtæləntɪd/
- tài năng
- eg: She is a very talented musician.
trumpet
(noun) - /ˈtrʌm.pɪt/
- Kèn trôm-pét
- eg: He played the trumpet in the jazz band.
upload
(verb) - /ˈʌpləʊd/
- tải lên
- eg: She uploaded her new song to YouTube.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire
