Từ Vựng Global Success 12 - Unit 9: Career Paths
Khám phá bộ flashcards "Global Success 12 - Unit 9: Career Paths" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về các con đường sự nghiệp, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, và hiểu rõ hơn về thế giới việc làm. Tăng cường vốn từ vựng, cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong công việc, và tự tin hơn trên con đường phát triển sự nghiệp của bạn.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

19816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
keep up with
(phrasal verb) - /kiːp ʌp wɪð/
- theo kịp
- eg: I hope you will continue to keep up with the rapid changes in the job market.
pursue
(verb) - /pərˈsuː/
- theo đuổi
- eg: He pursues his dreams.
critical thinking
(noun) - /ˌkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/
- tư duy phản biện
- eg: Critical thinking skills are essential for problem-solving.
look down on
(phrasal verb) - /lʊk daʊn ɒn/
- coi thường
- eg: He looks down on people who have less money.
school-leaver
(noun) - /ˌskuːl ˈliːvər/
- người mới ra trường
- eg: Many companies provide training for school-leavers.
decision-making
(noun) - /dɪˈsɪʒn ˌmeɪkɪŋ/
- ra quyết định
- eg: Good decision-making skills are essential in life.
regulation
(noun) - /ˌreɡjuˈleɪʃn/
- quy định
- eg: You need to follow safety regulations at work.
soft skill
(noun) - /sɒft skɪl/
- kỹ năng mềm
- eg: Developing soft skills can improve teamwork.
automated
(adjective) - /ˈɔːtəmeɪtɪd/
- tự động hóa
- eg: Many factory jobs have become automated.
put up with
(phrasal verb) - /pʊt ʌp wɪð/
- chịu đựng
- eg: I can't put up with his bad behavior any longer.
live up to
(phrasal verb) - /lɪv ʌp tuː/
- đáp ứng mong đợi
- eg: She didn't live up to my expectations.
come up with
(phrasal verb) - /kʌm ʌp wɪð/
- đưa ra giải pháp
- eg: We need to come up with innovative ideas.
take into account
(idiom) - /teɪk ɪntuː əˈkaʊnt/
- cân nhắc đến
- eg: You should take your skills into account when choosing a career.
apprenticeship
(noun) - /əˈprentɪʃɪp/
- chương trình học việc
- eg: She got an apprenticeship at a well-known fashion company.
self-employed
(adjective) - /ˌself ɪmˈplɔɪd/
- tự kinh doanh
- eg: Many tour guides are self-employed.
enthusiastic
(adjective) - /ɪnˌθuːziˈæstɪk/
- nhiệt tình
- eg: He is enthusiastic about learning new skills.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire

Global Success 11 - Unit 10: The Ecosystem
