Từ Vựng Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire
Khám phá bộ flashcards "Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về những câu chuyện cuộc đời đáng ngưỡng mộ, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các khái niệm như 'medicine', 'volunteer', 'resistance war', 'achievement', và 'invention'.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
medicine
(noun) - /ˈmɛdɪsɪn/
- thuốc
- eg: Take this medicine twice a day.
volunteer
(verb) - /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
- tình nguyện
- eg: She volunteered to work as a surgeon during the war.
resistance war
(noun) - /rɪˈzɪs.təns wɔːr/
- cuộc kháng chiến
- eg: She fought in the resistance war against the US.
enemy
(noun) - /ˈɛnəmi/
- kẻ thù
- eg: He is our enemy.
surgeon
(noun) - /ˈsɜːrdʒən/
- bác sĩ phẫu thuật
- eg: The surgeon performed a successful operation.
diary
(noun) - /ˈdaɪəri/
- nhật ký
- eg: She writes in her diary every day.
devote
(verb) - /dɪˈvoʊt/
- cống hiến
- eg: She devoted her life to science.
field hospital
(noun) - /fiːld ˈhɒs.pɪ.təl/
- bệnh viện dã chiến
- eg: She worked in a field hospital during the war.
achievement
(noun) - /əˈtʃiːvmənt/
- thành tựu
- eg: Winning the prize was a great achievement.
invention
(noun) - /ɪnˈvɛn.ʃən/
- sự phát minh
- eg: The invention changed the world.
admire for
(phrasal verb) - /ədˈmaɪər fɔːr/
- ngưỡng mộ
- eg: He was admired for his leadership skills.
childhood
(noun) - /ˈʧaɪldhʊd/
- tuổi thơ
- eg: She had a happy childhood.
successful
(adjective) - /səkˈsesfl/
- thành công
- eg: He became a successful entrepreneur.
military
(adjective) - /ˈmɪlɪˌtɛri/
- quân sự
- eg: He joined the military.
pass away
(phrasal verb) - /pæs əˈweɪ/
- qua đời
- eg: His grandfather passed away last year.
poetry
(noun) - /ˈpəʊɪtri/
- làm thơ
- eg: He expresses his emotions through poetry.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 11 - Unit 10: The Ecosystem
