Từ Vựng Global Success 11 - Unit 9: Social Issues
Khám phá bộ flashcards "Global Success 11 - Unit 9: Social Issues" - công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về các vấn đề xã hội như chiến dịch, tội phạm, bạo lực học đường, áp lực bạn bè, body shaming, nghèo đói, trầm cảm, bắt nạt trên mạng, và nhiều hơn nữa. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các vấn đề xã hội đang diễn ra.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
campaign
(noun) - /kæmˈpeɪn/
- chiến dịch
- eg: The campaign was successful.
crime
(noun) - /kraɪm/
- tội phạm
- eg: He committed a serious crime.
overpopulation
(noun) - /ˌoʊ.vɚˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/
- dân số quá đông
- eg: Overpopulation leads to housing shortages.
bullying
(noun) - /ˈbʊliɪŋ/
- bắt nạt
- eg: Bullying in schools is a serious issue.
peer pressure
(noun) - /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/
- áp lực từ bạn bè
- eg: Many teenagers experience peer pressure.
body shaming
(noun) - /ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/
- sự chế nhạo ngoại hình
- eg: Social media has increased the problem of body shaming.
social issue
(noun) - /ˈsəʊ.ʃəl ˈɪʃ.uː/
- vấn đề xã hội
- eg: Unemployment is a pressing social issue.
alcohol
(noun) - /ˈælkəhɒl/
- rượu
- eg: He does not drink alcohol.
poverty
(noun) - /ˈpɒv.ə.ti/
- sự nghèo đói
- eg: Poverty is a global issue.
depression
(noun) - /dɪˈprɛʃ.ən/
- bệnh trầm cảm
- eg: He was diagnosed with depression.
self-confidence
(noun) - /ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/
- sự tự tin vào bản thân
- eg: Developing self-confidence helps in personal growth.
hesitate
(verb) - /ˈhezɪteɪt/
- ngần ngại
- eg: Don’t hesitate to ask for help when needed.
cyberbullying
(noun) - /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/
- bắt nạt trên mạng
- eg: Cyberbullying is a growing concern in the digital age.
victim
(noun) - /ˈvɪktɪm/
- nạn nhân
- eg: The victim was taken to the hospital.
policy
(noun) - /ˈpɒləsi/
- chính sách
- eg: This is our company’s policy.
illegal
(adjective) - /ɪˈliːɡl/
- bất hợp pháp
- eg: It’s illegal to steal.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire
