Từ Vựng Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work
Khám phá bộ flashcards "Thế Giới Việc Làm" - công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về các chủ đề như ca làm việc (shift), áp lực (stressful), kế toán (accountant), quy định (regulation), và nhiều hơn nữa. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

10316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
shift
(noun) - /ʃɪft/
- ca làm việc
- eg: My dad is a factory worker, so he works in shifts.
stressful
(adjective) - /ˈstresfl/
- căng thẳng
- eg: Working in a busy environment can be stressful.
give up
(phrasal verb) - /ɡɪv ʌp/
- từ bỏ
- eg: He gave up his job to start a business.
accountant
(noun) - /əˈkaʊntənt/
- kế toán
- eg: He works as an accountant.
regulation
(noun) - /ˌreɡjuˈleɪʃn/
- quy định
- eg: You need to follow safety regulations at work.
client
(noun) - /ˈklaɪənt/
- khách hàng
- eg: The lawyer met with his client.
follow in someone's footsteps
(idiom) - /ˈfɒl.əʊ ɪn ˈfʊt.step/
- noi theo
- eg: He decided to follow in his father's footsteps and become a lawyer.
apprenticeship
(noun) - /əˈprentɪʃɪp/
- chương trình học việc
- eg: She got an apprenticeship at a well-known fashion company.
admire
(verb) - /ədˈmaɪər/
- ngưỡng mộ
- eg: I admire her talent.
salary
(noun) - /ˈsæləri/
- lương
- eg: She receives a good salary.
retire
(verb) - /rɪˈtaɪər/
- nghỉ hưu
- eg: He retired last year.
challenging
(adjective) - /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
- thách thức
- eg: Being a doctor is a challenging job.
well-paid
(adjective) - /ˌwel ˈpeɪd/
- được trả lương cao
- eg: He found a well-paid job in the city.
submit
(verb) - /səbˈmɪt/
- nộp, đệ trình
- eg: Submit your assignment.
vacancy
(noun) - /ˈveɪkənsi/
- vị trí trống
- eg: There is a job vacancy in the marketing department.
flexible
(adjective) - /ˈfleksəbl/
- linh hoạt
- eg: My schedule is flexible.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire

Global Success 11 - Unit 10: The Ecosystem
