Từ Vựng Global Success 10 - Unit 1: Family life
Khám phá bộ flashcards "Global Success 10 - Unit 1: Family life" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề cuộc sống gia đình, giúp bạn mở rộng vốn từ, nắm vững cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế và cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách tự tin.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

7616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
bond
(noun) - /bɒnd/
- mối liên kết
- eg: There is a strong bond between them.
breadwinner
(n) - /ˈbredwɪnər/
- người trụ cột đi làm nuôi gia đình
- eg: He is the main breadwinner in the family.
cheer up
(v) - /ˈtʃɪər ʌp/
- cổ vũ, làm cho ai đó vui lên
- eg: She cheered up after hearing the good news.
damage
(noun) - /ˈdæmɪdʒ/
- thiệt hại
- eg: The storm caused severe damage.
gratitude
(noun) - /ˈɡræt.ɪ.tuːd/
- lòng biết ơn
- eg: She expressed her gratitude.
grocery
(noun) - /ˈɡroʊsəri/
- cửa hàng tạp hóa
- eg: I went to the grocery store.
heavy lifting
(n) - /ˈhevi ˈlɪftɪŋ/
- mang vác nặng
- eg: He does all the heavy lifting at work.
homemaker
(n) - /ˈhəʊmmeɪkər/
- người nội trợ
- eg: She is a full-time homemaker.
laundry
(noun) - /ˈlɔːn.dri/
- việc giặt là (ủi)
- eg: I do the laundry every Sunday.
manner
(noun) - /ˈmænər/
- cách ứng xử
- eg: She spoke in a polite manner.
rubbish
(noun) - /ˈrʌbɪʃ/
- rác
- eg: Take out the rubbish.
spotlessly
(adv) - /ˈspɒtləsli/
- không tì vết
- eg: Her kitchen is always spotlessly clean.
strengthen
(v) - /ˈstreŋθən/
- củng cố, làm mạnh thêm
- eg: Exercise helps strengthen muscles.
support
(verb) - /səˈpɔːrt/
- hỗ trợ
- eg: We support each other.
washing-up
(n) - /ˈwɒʃɪŋ ʌp/
- rửa chén bát
- eg: I always do the washing-up after dinner.
responsibility
(noun) - /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/
- trách nhiệm
- eg: It's your responsibility.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire

Global Success 11 - Unit 10: The Ecosystem
