Từ Vựng Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning
Khám phá bộ flashcards "Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về học tập suốt đời, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và mở rộng kiến thức một cách toàn diện.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
summary
(noun) - /ˈsʌməri/
- bản tóm tắt
- eg: This is a short summary.
boost
(verb) - /buːst/
- thúc đẩy, làm tăng thêm
- eg: Exercise can boost your energy levels.
brush up
(phrasal verb) - /brʌʃ ʌp/
- ôn lại
- eg: I want to brush up on my French.
maintain
(verb) - /meɪnˈteɪn/
- duy trì
- eg: She maintains a healthy lifestyle.
inform
(verb) - /ɪnˈfɔːrm/
- thông báo
- eg: Please inform me of any changes.
lifelong
(adjective) - /ˈlaɪflɒŋ/
- suốt đời
- eg: Lifelong learning is essential for personal growth.
up-to-date
(adjective) - /ˌʌp tə ˈdeɪt/
- cập nhật
- eg: You should keep your knowledge up-to-date.
well-rounded
(adjective) - /ˌwel ˈraʊndɪd/
- toàn diện
- eg: Lifelong learning helps you become a well-rounded individual.
determination
(noun) - /dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/
- sự quyết tâm
- eg: Her determination led to success.
acquire
(verb) - /əˈkwaɪər/
- đạt được
- eg: She acquired new skills.
journal
(noun) - /ˈdʒɜːrnəl/
- tạp chí, nhật ký
- eg: She writes in her journal every night.
carry on
(phrasal verb) - /ˈkær.i ɒn/
- tiếp tục
- eg: It’s important to carry on learning.
obstacle
(noun) - /ˈɒbstəkl/
- trở ngại
- eg: He overcame many obstacles to achieve success.
psychology
(noun) - /saɪˈkɒlədʒi/
- tâm lý học
- eg: He earned a BA in psychology.
broaden
(verb) - /ˈbrɔːdn/
- mở rộng
- eg: Lifelong learning helps broaden your horizons.
horizon
(noun) - /həˈraɪzən/
- chân trời
- eg: The sun set on the horizon.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire

Global Success 11 - Unit 10: The Ecosystem
