Từ Vựng Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment
Khám phá bộ flashcards "Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment" - công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về môi trường, từ các khái niệm như 'carbon footprint', 'eco-friendly', 'public transport' đến 'resource' và 'emission'. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các vấn đề toàn cầu liên quan đến môi trường.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
adopt
(verb) - /əˈdɒpt/
- nhận nuôi, áp dụng
- eg: They adopted a child from Vietnam.
appliance
(noun) - /əˈplaɪəns/
- thiết bị
- eg: This kitchen appliance is useful.
awareness
(noun) - /əˈwɛrnəs/
- sự nhận thức
- eg: Public awareness is important.
calculate
(verb) - /ˈkælkjʊˌleɪt/
- tính toán
- eg: Can you calculate the total?
carbon footprint
(noun) - /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
- dấu chân cacbon, vết cacbon
- eg: We should reduce our carbon footprint by using public transport.
chemical
(noun) - /ˈkɛmɪkəl/
- hóa chất
- eg: This product contains no harmful chemicals.
eco-friendly
(adjective) - /ˌiːkəʊ ˈfrendli/
- thân thiện với môi trường
- eg: This store sells eco-friendly products.
emission
(noun) - /ɪˈmɪʃn/
- sự thải ra, thoát ra
- eg: Car emissions contribute to air pollution.
encourage
(verb) - /ɪnˈkɜːrɪdʒ/
- khuyến khích
- eg: She encouraged me to try.
energy
(noun) - /ˈɛnərdʒi/
- năng lượng
- eg: Solar energy is renewable.
global
(adjective) - /ˈɡloʊbəl/
- toàn cầu
- eg: This is a global issue.
litter
(verb) - /ˈlɪt.ər/
- xả rác
- eg: Do not litter in public places.
organic
(adjective) - /ɔːrˈɡænɪk/
- hữu cơ
- eg: I buy organic vegetables.
public transport
(noun) - /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
- giao thông công cộng
- eg: Using public transport helps reduce traffic congestion.
resource
(noun) - /ˈriːsɔːrs/
- tài nguyên
- eg: Water is a natural resource.
unlimited
(adjective) - /ʌnˈlɪm.ɪ.tɪd/
- không giới hạn
- eg: Natural resources are unlimited.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire

Global Success 11 - Unit 10: The Ecosystem
