Từ Vựng Global Success 12 - Unit 3: Green Living
Khám phá bộ flashcards Global Success 12 - Unit 3: Green Living về chủ đề sống xanh, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về môi trường, biến đổi khí hậu, và các hành động bảo vệ Trái Đất. Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh về các vấn đề môi trường một cách hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

12116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
carbon footprint
(noun) - /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
- dấu chân cacbon, vết cacbon
- eg: We should reduce our carbon footprint by using public transport.
eco-friendly
(adjective) - /ˌiːkəʊ ˈfrendli/
- thân thiện với môi trường
- eg: This store sells eco-friendly products.
throw away
(v) - /ˈθrəʊ əweɪ/
- vứt
- eg: Don't throw away plastic bottles.
reusable
(adjective) - /riːˈjuːzəbl/
- có thể dùng lại
- eg: I bought a reusable water bottle.
turn off
(verb phrase) - /tɜːn ɒf/
- tắt
- eg: Turn off all electronic devices at least 30 minutes before bed.
landfill
(noun) - /ˈlændfɪl/
- bãi rác
- eg: The landfill is big.
waste
(verb) - /weɪst/
- lãng phí
- eg: Don't waste your time.
recyclable
(adjective) - /ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/
- có thể tái chế
- eg: Glass and paper are recyclable materials.
decompose
(verb) - /ˌdiː.kəmˈpəʊz/
- phân hủy
- eg: Plastic takes hundreds of years to decompose.
clean up
(phrasal verb) - /kli:n ʌp/
- dọn dẹp
- eg: We should clean up the environment to reduce pollution.
raise awareness
(collocation) - /reɪz əˈweənəs/
- nâng cao nhận thức
- eg: We must raise awareness about environmental protection.
public transport
(noun) - /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
- giao thông công cộng
- eg: Using public transport helps reduce traffic congestion.
climate change
(noun) - /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
- biến đổi khí hậu
- eg: The causes and effects of climate change.
pollute
(verb) - /pəˈluːt/
- làm ô nhiễm
- eg: Factories that release toxic gases pollute the air.
contaminated
(adjective) - /kənˈtæmɪneɪtɪd/
- bị ô nhiễm
- eg: Drinking contaminated water can cause diseases.
vending machine
(noun) - /ˈvendɪŋ məˌʃiːn/
- máy bán hàng tự động
- eg: I bought a snack from the vending machine.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire

Global Success 11 - Unit 10: The Ecosystem
