Từ Vựng Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media
Khám phá bộ flashcards "Thế Giới Truyền Thông Đại Chúng" - công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về truyền thông, từ publicity đến fake news, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về vai trò của mass media trong xã hội hiện đại.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
publicity
(noun) - /pʌbˈlɪs.ə.ti/
- sự công khai
- eg: I’m in charge of the publicity for the event.
advert
(noun) - /ˈædvɜːrt/
- quảng cáo
- eg: The TV show was interrupted by an advert.
social media
(noun) - /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/
- mạng xã hội
- eg: She shares her music on social media.
effective
(adjective) - /ɪˈfɛktɪv/
- hiệu quả
- eg: This method is very effective.
poster
(noun) - /ˈpoʊ.stər/
- áp phích, poster
- eg: She hung a movie poster on the wall.
commercial
(noun) - /kəˈmɜːʃl/
- quảng cáo
- eg: The company aired a new TV commercial.
discount
(noun) - /ˈdɪs.kaʊnt/
- giảm giá
- eg: This store offers discounts.
charity
(noun) - /ˈʧærɪti/
- từ thiện
- eg: She donates to charity.
mass media
(noun) - /mæs ˈmiːdiə/
- truyền thông đại chúng
- eg: Traditional mass media like TV is still popular.
reliable
(adjective) - /rɪˈlaɪəbl/
- đáng tin cậy
- eg: He is a reliable friend who always supports me.
fake news
(noun) - /ˌfeɪk ˈnjuːz/
- tin giả
- eg: Fake news can confuse people.
bias
(noun) - /ˈbaɪ.əs/
- sự thiên vị, định kiến, hoặc khuynh hướng
- eg: There was a clear bias in favor of the home team.
cyberbullying
(noun) - /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/
- bắt nạt trên mạng
- eg: Cyberbullying is a growing concern in the digital age.
broadcast
(noun) - /ˈbrɔːdkɑːst/
- phát sóng
- eg: Traditional media includes broadcast TV and radio.
digital media
(noun) - /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmiːdiə/
- truyền thông kỹ thuật số
- eg: Digital media is changing the way we receive news.
fact-check
(verb) - /ˈfæktˌtʃek/
- kiểm chứng thông tin
- eg: It’s important to fact-check before sharing information.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire

Global Success 11 - Unit 10: The Ecosystem
