Từ Vựng Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian
Khám phá bộ flashcards "Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em và người học tiếng Anh khám phá thế giới trò chơi dân gian Việt Nam. Mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về văn hóa truyền thống thông qua các trò chơi như bịt mắt bắt dê, trốn tìm, kéo co, và nhiều trò chơi khác.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

19216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
blind man's buff
(noun) - /ˌblaɪnd mænz ˈbʌf/
- trò chơi bịt mắt bắt dê
- eg: Children enjoy playing blind man's buff at parties.
hide and seek
(noun) - /haɪd ənd siːk/
- trốn tìm
- eg: They played hide and seek in the garden.
tug of war
(noun) - /tʌɡ əv wɔːr/
- kéo co
- eg: The teams competed in a tug of war match.
stilt walking
(noun) - /stɪlt ˈwɔːkɪŋ/
- đi cà kheo
- eg: Stilt walking requires good balance.
marbles
(noun) - /ˈmɑːrbəlz/
- bắn bi
- eg: The boys played marbles in the schoolyard.
jump rope
(noun) - /dʒʌmp roʊp/
- nhảy dây
- eg: Jump rope is a great cardio exercise.
shuttlecock kicking
(noun) - /ˈʃʌtlkɒk ˈkɪkɪŋ/
- đá cầu
- eg: They played shuttlecock kicking in the park.
bamboo dance
(noun) - /ˈbæmˌbuː dæns/
- múa sạp
- eg: The girls performed a beautiful bamboo dance.
spinning top
(noun) - /ˈspɪnɪŋ tɒp/
- con quay
- eg: Children in the village play with spinning tops.
kite flying
(noun) - /kaɪt ˈflaɪɪŋ/
- thả diều
- eg: We went kite flying by the river.
stone skipping
(noun) - /stoʊn ˈskɪpɪŋ/
- ném đá trên mặt nước
- eg: He is good at stone skipping.
pillow fighting
(noun) - /ˈpɪloʊ ˈfaɪtɪŋ/
- đấu gối
- eg: Pillow fighting is a fun game at festivals.
dragon boat race
(noun) - /ˈdræɡən boʊt reɪs/
- đua thuyền rồng
- eg: The dragon boat race is held annually.
rice cooking contest
(noun) - /raɪs ˈkʊkɪŋ ˈkɒntɛst/
- thi nấu cơm
- eg: The villagers joined a rice cooking contest.
flag stealing
(noun) - /flæɡ ˈstiːlɪŋ/
- cướp cờ
- eg: Flag stealing is an exciting team game.
hopping race
(noun) - /ˈhɒpɪŋ reɪs/
- chạy nhảy lò cò
- eg: They had fun in the hopping race.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Mind Games - Các Trò Chơi Trí Tuệ

Sporting Events - Các Sự Kiện Thể Thao

Music Events - Các Sự Kiện Âm Nhạc

Music Genres - Các Thể Loại Âm Nhạc

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
