Từ Vựng Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
Khám phá bộ flashcards "Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim" – công cụ học từ vựng tiếng Anh - Việt hiệu quả về các nhân vật trong phim, giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về thế giới điện ảnh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

10116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
protagonist
(noun) - /prəˈtæɡ.ən.ɪst/
- nhân vật chính diện
- eg: The protagonist faces many challenges throughout the movie.
villain
(noun) - /ˈvɪl.ən/
- nhân vật phản diện
- eg: The villain plotted to take over the world.
detective
(noun) - /dɪˈtɛk.tɪv/
- thám tử
- eg: The detective solved the mystery case.
superhero
(noun) - /ˈsuː.pəˌhɪə.rəʊ/
- phim siêu anh hùng
- eg: Superhero movies are full of action and special effects.
sidekick
(noun) - /ˈsaɪd.kɪk/
- bạn đồng hành
- eg: The hero's sidekick provided comic relief.
spy
(noun) - /spaɪ/
- điệp viên
- eg: The spy went undercover to collect information.
princess
(noun) - /ˈprɪnˌsɛs/
- công chúa
- eg: She is a beautiful princess.
monster
(noun) - /ˈmɒn.stər/
- quái vật
- eg: The monster roared and scared the villagers.
alien
(noun) - /ˈeɪliən/
- người ngoài hành tinh
- eg: The alien spaceship landed in the desert.
ghost
(noun) - /ɡoʊst/
- ma
- eg: People claim they have seen a ghost in the old house.
zombie
(noun) - /ˈzɒmbi/
- xác sống
- eg: The movie is about zombies.
witch
(noun) - /wɪtʃ/
- phù thủy
- eg: The witch flew on her broomstick across the night sky.
pirate
(noun) - /ˈpaɪ.rət/
- cướp biển
- eg: The pirate searched for buried treasure.
knight
(noun) - /naɪt/
- hiệp sĩ
- eg: The knight wore shining armor and rode a horse.
magician
(noun) - /məˈdʒɪʃ.ən/
- ảo thuật gia
- eg: The magician performed an incredible trick.
scientist
(noun) - /ˈsaɪəntɪst/
- nhà khoa học
- eg: The scientist discovered a new element.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Mind Games - Các Trò Chơi Trí Tuệ

Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian

Sporting Events - Các Sự Kiện Thể Thao

Music Events - Các Sự Kiện Âm Nhạc

Music Genres - Các Thể Loại Âm Nhạc

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim
