Từ Vựng Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim
Khám phá bộ flashcards "Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các hoạt động tại rạp chiếu phim, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa điện ảnh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

28616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
buy tickets
(verb) - /baɪ ˈtɪk.ɪts/
- mua vé
- eg: We bought tickets for the evening show.
watch a movie
(verb) - /wɒtʃ ə ˈmuː.vi/
- xem phim
- eg: She loves to watch a movie on weekends.
eat popcorn
(verb) - /iːt ˈpɒp.kɔːrn/
- ăn bắp rang bơ
- eg: I always eat popcorn while watching a movie.
choose a seat
(verb) - /tʃuːz ə siːt/
- chọn chỗ ngồi
- eg: We arrived early to choose a good seat.
wear 3D glasses
(verb) - /weər ˌθriːˈdiː ˈɡlæs.ɪz/
- đeo kính 3D
- eg: You need to wear 3D glasses for this movie.
laugh out loud
(verb) - /læf aʊt laʊd/
- cười lớn
- eg: The comedy was so funny that everyone laughed out loud.
cry during a scene
(verb) - /kraɪ ˈdjʊə.rɪŋ ə siːn/
- khóc khi xem cảnh phim
- eg: She cried during a sad scene in the movie.
get scared
(verb) - /ɡɛt skeəd/
- bị dọa sợ
- eg: I got scared watching that horror movie.
clap at the end
(verb) - /klæp æt ði ɛnd/
- vỗ tay cuối phim
- eg: The audience clapped at the end of the film.
talk about the movie
(verb) - /tɔːk əˈbaʊt ðə ˈmuː.vi/
- bàn luận về phim
- eg: We talked about the movie after leaving the cinema.
leave reviews
(verb) - /liːv rɪˈvjuːz/
- viết đánh giá
- eg: She always leaves reviews after watching a movie.
watch a trailer
(verb) - /wɒtʃ ə ˈtreɪ.lər/
- xem trailer
- eg: I watched the trailer before deciding to watch the movie.
attend a film festival
(verb) - /əˈtɛnd ə fɪlm ˈfɛs.tɪ.vəl/
- đi liên hoan phim
- eg: They attended a famous film festival in France.
meet actors
(verb) - /miːt ˈæk.tərz/
- gặp diễn viên
- eg: She was excited to meet actors at the premiere.
take a selfie with a movie poster
(verb) - /teɪk ə ˈsɛl.fi wɪð ə ˈmuː.vi ˈpəʊ.stər/
- chụp ảnh với áp phích phim
- eg: He took a selfie with a movie poster before entering the cinema.
buy movie merchandise
(verb) - /baɪ ˈmuː.vi ˈmɜː.tʃən.daɪz/
- mua đồ lưu niệm phim
- eg: She bought movie merchandise from her favorite film.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Mind Games - Các Trò Chơi Trí Tuệ

Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian

Sporting Events - Các Sự Kiện Thể Thao

Music Events - Các Sự Kiện Âm Nhạc

Music Genres - Các Thể Loại Âm Nhạc

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
