Từ Vựng Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình
Khám phá bộ flashcards "Các Loại Chương Trình Truyền Hình" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các chương trình truyền hình phổ biến như game show, talk show, bản tin, và nhiều hơn nữa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

20216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
game show
(noun) - /ɡeɪm ʃoʊ/
- trò chơi truyền hình
- eg: Who Wants to Be a Millionaire is a famous game show.
talk show
(noun) - /tɔːk ʃoʊ/
- chương trình trò chuyện
- eg: She was invited to a famous talk show.
news program
(noun) - /nuːz ˈprəʊ.ɡræm/
- bản tin truyền hình
- eg: I watch the news program every morning.
cooking show
(noun) - /ˈkʊ.kɪŋ ʃoʊ/
- chương trình nấu ăn
- eg: My mom loves watching cooking shows.
travel show
(noun) - /ˈtræv.əl ʃoʊ/
- chương trình du lịch
- eg: He hosts a travel show that explores new places.
documentary series
(noun) - /ˌdɑːkjəˈmentəri ˈsɪəriːz/
- loạt phim tài liệu
- eg: I love watching documentary series about nature.
drama series
(noun) - /ˈdrɑː.mə ˈsɪə.riːz/
- phim truyền hình dài tập
- eg: The new drama series has an interesting storyline.
comedy show
(noun) - /ˈkɒm.ə.di ʃoʊ/
- chương trình hài
- eg: We laughed a lot watching the comedy show.
wildlife reality show
(noun) - /ˈwaɪld.laɪf riˈæl.ɪ.ti ʃoʊ/
- chương trình thực tế về động vật hoang dã
- eg: Wildlife reality shows feature animals in their natural habitats.
science fiction series
(noun) - /ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən ˈsɪə.riːz/
- phim khoa học viễn tưởng
- eg: This science fiction series explores life on Mars.
children’s show
(noun) - /ˈtʃɪl.drənz ʃoʊ/
- chương trình thiếu nhi
- eg: Children’s shows are fun and educational.
music program
(noun) - /ˈmjuː.zɪk ˈprəʊ.ɡræm/
- chương trình âm nhạc
- eg: She performs live on a famous music program.
sports broadcast
(noun) - /spɔːrts ˈbrɔːd.kæst/
- chương trình thể thao
- eg: The sports broadcast covers all major tournaments.
talent show
(noun) - /ˈtæl.ənt ʃəʊ/
- cuộc thi tài năng trên truyền hình
- eg: He won first place in the talent show.
makeover show
(noun) - /ˈmeɪk.oʊ.vər ʃoʊ/
- chương trình thay đổi diện mạo
- eg: The makeover show helps people improve their appearance.
reality show
(noun) - /riˈæləti ʃoʊ/
- chương trình thực tế
- eg: My sister enjoys reality shows.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Mind Games - Các Trò Chơi Trí Tuệ

Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian

Sporting Events - Các Sự Kiện Thể Thao

Music Events - Các Sự Kiện Âm Nhạc

Music Genres - Các Thể Loại Âm Nhạc

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
