Từ Vựng Music Genres - Các Thể Loại Âm Nhạc
Khám phá bộ flashcards "Các Thể Loại Âm Nhạc" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các thể loại âm nhạc phổ biến như pop, rock, rap, jazz, và nhiều hơn nữa. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về âm nhạc một cách dễ dàng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

22416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
pop
(noun) - /pɒp/
- nhạc pop
- eg: She loves pop music.
rock music
(noun) - /rɒk/ ˈmjuːzɪk
- nhạc rock
- eg: Rock music is full of energy.
rap
(noun) - /ræp/
- nhạc rap
- eg: She listens to rap songs every day.
opera
(noun) - /ˈɒpərə/
- nhạc opera
- eg: She loves listening to opera performances.
latin
(noun) - /ˈlætɪn/
- nhạc Latin
- eg: Latin music is known for its lively rhythms.
jazz
(noun) - /dʒæz/
- nhạc jazz
- eg: She enjoys jazz music.
indie
(noun) - /ˈɪndi/
- nhạc indie
- eg: Indie music is produced independently.
hip-hop
(noun) - /ˈhɪp hɒp/
- nhạc hip-hop
- eg: Hip-hop culture includes rap and breakdancing.
folk music
(noun) - /fəʊk ˈmjuːzɪk/
- nhạc dân gian, nhạc truyền thống
- eg: Vietnamese folk music is very unique.
dance (music)
(noun) - /dæns/
- nhạc khiêu vũ
- eg: They love dance music at parties.
country music
(noun) - /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/
- nhạc đồng quê
- eg: She loves listening to country music.
electronic music
(noun) - /ɪˌlekˈtrɒnɪk ˈmjuːzɪk/
- nhạc điện tử
- eg: Electronic music is created using electronic devices.
soul
(noun) - /soʊl/
- nhạc soul
- eg: Soul music is full of emotion.
ballad
(noun) - /ˈbæləd/
- bản ballad
- eg: She wrote a romantic ballad.
disco
(noun) - /ˈdɪskoʊ/
- nhạc disco
- eg: Disco music was huge in the '70s.
chillout
(noun) - /ˈtʃɪlaʊt/
- nhạc thư giãn
- eg: Chillout music is great for studying.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Mind Games - Các Trò Chơi Trí Tuệ

Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian

Sporting Events - Các Sự Kiện Thể Thao

Music Events - Các Sự Kiện Âm Nhạc

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
