Từ Vựng Music Events - Các Sự Kiện Âm Nhạc
Khám phá bộ flashcards "Các Sự Kiện Âm Nhạc" – công cụ học từ vựng tiếng Anh-Việt hiệu quả về các sự kiện âm nhạc như festival, concert, performance. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới âm nhạc.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
festival
(noun) - /ˈfɛstəvəl/
- lễ hội
- eg: We enjoyed the music festival.
concert
(noun) - /ˈkɒnsərt/
- buổi hòa nhạc
- eg: We went to a concert last night.
performance
(noun) - /pərˈfɔːrməns/
- buổi biểu diễn, hiệu suất
- eg: His performance was excellent.
lineup
(noun) - /ˈlaɪnʌp/
- danh sách nghệ sĩ biểu diễn
- eg: The festival lineup includes many famous artists.
setlist
(noun) - /ˈsɛtlɪst/
- danh sách bài hát biểu diễn
- eg: The band changed their setlist last minute.
venue
(noun) - /ˈvɛn.juː/
- địa điểm tập trung, nơi tổ chức sự kiện
- eg: The concert venue was packed with fans.
stage
(noun) - /steɪdʒ/
- sân khấu, giai đoạn
- eg: He is on stage now.
backstage
(noun) - /ˌbækˈsteɪdʒ/
- hậu trường
- eg: We got backstage passes to meet the band.
ticket
(noun) - /ˈtɪkɪt/
- vé
- eg: I bought a ticket to the concert.
soundcheck
(noun) - /ˈsaʊndʧɛk/
- kiểm tra âm thanh
- eg: The band did a soundcheck before the show.
playlist
(noun) - /ˈpleɪlɪst/
- danh sách phát nhạc
- eg: She made a playlist for the party.
autograph
(noun) - /ˈɔːtəɡræf/
- chữ ký
- eg: He got the singer's autograph.
spotlight
(noun) - /ˈspɒtlaɪt/
- đèn sân khấu
- eg: The singer stood under the spotlight.
rehearsal
(noun) - /rɪˈhɜːrsəl/
- buổi diễn tập
- eg: The band had a rehearsal before the show.
fan zone
(noun) - /fæn zoʊn/
- khu vực dành cho fan
- eg: The fan zone was close to the stage.
music awards
(noun) - /ˈmjuːzɪk əˈwɔːrdz/
- giải thưởng âm nhạc
- eg: The artist won three music awards.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Mind Games - Các Trò Chơi Trí Tuệ

Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian

Sporting Events - Các Sự Kiện Thể Thao

Music Genres - Các Thể Loại Âm Nhạc

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
