Từ Vựng Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao
Khám phá bộ flashcards "Dụng Cụ Thể Thao" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các môn thể thao, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết sâu sắc về thế giới thể thao.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

22316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
soccer ball
(noun) - /ˈsɒk.ər bɔːl/
- bóng đá
- eg: He kicked the soccer ball into the goal.
tennis racket
(noun) - /ˈtɛn.ɪs ˈræk.ɪt/
- vợt tennis
- eg: She bought a new tennis racket for the tournament.
badminton shuttlecock
(noun) - /ˈbæd.mɪn.tən ˈʃʌt.l.kɒk/
- cầu lông
- eg: The badminton shuttlecock is made of feathers.
baseball bat
(noun) - /ˈbeɪs.bɔːl bæt/
- gậy bóng chày
- eg: He swung the baseball bat and hit a home run.
golf club
(noun) - /ɡɒlf klʌb/
- gậy golf
- eg: He selected the right golf club for the shot.
hockey stick
(noun) - /ˈhɒk.i stɪk/
- gậy khúc côn cầu
- eg: He held his hockey stick tightly during the game.
bow and arrow
(noun) - /boʊ ənd ˈær.oʊ/
- cung và tên
- eg: She aimed her bow and arrow at the target.
boxing gloves
(noun) - /ˈbɒk.sɪŋ ɡlʌvz/
- găng tay đấm bốc
- eg: He put on his boxing gloves before the match.
table tennis paddle
(noun) - /ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs ˈpæd.əl/
- vợt bóng bàn
- eg: He hit the ball with his table tennis paddle.
volleyball net
(noun) - /ˈvɒl.i.bɔːl nɛt/
- lưới bóng chuyền
- eg: They set up the volleyball net on the beach.
dumbbells
(noun) - /ˈdʌm.bɛlz/
- tạ tay
- eg: She lifts dumbbells to strengthen her arms.
skateboard
(noun) - /ˈskeɪtbɔːrd/
- ván trượt
- eg: He rides his skateboard every day.
surfboard
(noun) - /ˈsɜːrf.bɔːrd/
- ván lướt sóng
- eg: She carried her surfboard to the ocean.
snorkel and fins
(noun) - /ˈsnɔːr.kəl ənd fɪnz/
- ống thở và chân vịt
- eg: He used a snorkel and fins to explore the reef.
swimming goggles
(noun) - /ˈswɪm.ɪŋ ˈɡɒɡ.əlz/
- kính bơi
- eg: He put on his swimming goggles before diving into the pool.
shin guards
(noun) - /ʃɪn ɡɑːrdz/
- bảo vệ ống chân
- eg: Soccer players wear shin guards during matches.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Mind Games - Các Trò Chơi Trí Tuệ

Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian

Sporting Events - Các Sự Kiện Thể Thao

Music Events - Các Sự Kiện Âm Nhạc

Music Genres - Các Thể Loại Âm Nhạc

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
