Từ Vựng Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân
Khám phá bộ flashcards "Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các môn thể thao cá nhân, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết sâu sắc hơn về từng môn thể thao như tennis, golf, bơi lội, và nhiều môn khác.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
tennis
(noun) - /ˈten.ɪs/
- đánh tennis
- eg: Tennis requires speed and agility.
golf
(noun) - /ɡɒlf/
- golf
- eg: Golf requires skill and patience.
swimming
(noun) - /ˈswɪmɪŋ/
- bơi lội
- eg: Swimming is her favorite activity.
cycling
(noun) - /ˈsaɪklɪŋ/
- đua xe đạp
- eg: Cycling is an excellent form of exercise.
boxing
(noun) - /ˈbɒk.sɪŋ/
- quyền anh
- eg: Boxing requires strength and endurance.
martial arts
(noun) - /ˈmɑːʃəl ɑːrts/
- võ thuật
- eg: He practices martial arts every day.
gymnastics
(noun) - /dʒɪmˈnæstɪks/
- thể dục dụng cụ
- eg: She practices gymnastics every day.
archery
(noun) - /ˈɑːtʃəri/
- bắn cung
- eg: Archery requires focus and precision.
fencing
(noun) - /ˈfɛnsɪŋ/
- đấu kiếm
- eg: Fencing is a sport that requires agility.
wrestling
(noun) - /ˈrɛslɪŋ/
- đấu vật
- eg: Wrestling is a very popular sport in Japan.
weightlifting
(noun) - /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/
- cử tạ
- eg: Weightlifting builds muscle and increases strength.
rock climbing
(noun) - /rɒk ˈklaɪmɪŋ/
- leo núi đá
- eg: Rock climbing is a challenging but exciting sport.
skiing
(noun) - /ˈskiːɪŋ/
- trượt tuyết
- eg: Skiing is a fun winter sport.
ice skating
(noun) - /aɪs ˈskeɪ.tɪŋ/
- trượt băng
- eg: Ice skating is fun during the winter.
skateboarding
(noun) - /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
- trượt ván
- eg: Skateboarding is popular among teenagers.
badminton
(noun) - /ˈbæd.mɪn.tən/
- cầu lông
- eg: Badminton is a fun and energetic sport.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Mind Games - Các Trò Chơi Trí Tuệ

Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian

Sporting Events - Các Sự Kiện Thể Thao

Music Events - Các Sự Kiện Âm Nhạc

Music Genres - Các Thể Loại Âm Nhạc

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
