Từ Vựng Mind Games - Các Trò Chơi Trí Tuệ
Khám phá bộ flashcards "Các Trò Chơi Trí Tuệ" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các trò chơi trí tuệ như cờ vua, cờ tướng, sudoku, và nhiều trò khác. Nâng cao khả năng tư duy, rèn luyện trí nhớ và kỹ năng giao tiếp thông qua các trò chơi hấp dẫn này.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

11916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
chess
(noun) - /tʃes/
- cờ vua
- eg: He enjoys playing chess.
Go game
(noun) - /ɡoʊ/
- cờ vây
- eg: Go is a strategy game from China.
Chinese chess
(noun) - /ˈtʃaɪ.niːz tʃes/
- cờ tướng
- eg: My grandfather plays Chinese chess.
dominoes
(noun) - /ˈdɒm.ɪ.nəʊz/
- đô-mi-nô
- eg: They love playing dominoes.
tic-tac-toe
(noun) - /ˌtɪk.tækˈtəʊ/
- cờ ca-rô
- eg: Tic-tac-toe is an easy game.
Sudoku
(noun) - /suˈdoʊ.kuː/
- Sudoku
- eg: I solve Sudoku puzzles daily.
word search
(noun) - /wɜːd sɜːtʃ/
- tìm từ
- eg: Word search is a great brain exercise.
jigsaw puzzle
(noun) - /ˈdʒɪɡ.sɔː ˈpʌz.əl/
- trò ghép hình
- eg: She loves solving jigsaw puzzles.
Rubik’s cube
(noun) - /ˈruː.bɪks kjuːb/
- khối Rubik
- eg: He solved the Rubik’s cube fast.
spot the difference
(noun) - /spɒt ðə ˈdɪf.ər.əns/
- tìm điểm khác biệt
- eg: We played spot the difference.
memory card game
(noun) - /ˈmem.ər.i kɑːd ɡeɪm/
- trò chơi thẻ nhớ
- eg: This is a fun memory card game.
number puzzle
(noun) - /ˈnʌm.bər ˈpʌz.əl/
- câu đố số
- eg: This number puzzle is very fun.
association game
(noun) - /əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən ɡeɪm/
- trò chơi liên tưởng
- eg: We played an association game.
escape room
(noun) - /ɪˈskeɪp ruːm/
- trò chơi thoát hiểm
- eg: Escape room games are exciting.
detective game
(noun) - /dɪˈtek.tɪv ɡeɪm/
- trò chơi thám tử
- eg: She loves detective games.
pictionary
(noun) - /ˈpɪk.ʃə.ner.i/
- vẽ đoán chữ
- eg: Pictionary is a creative game.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian

Sporting Events - Các Sự Kiện Thể Thao

Music Events - Các Sự Kiện Âm Nhạc

Music Genres - Các Thể Loại Âm Nhạc

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
