Từ Vựng Sporting Events - Các Sự Kiện Thể Thao
Khám phá bộ flashcards "Các Sự Kiện Thể Thao" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các môn thể thao, giải đấu lớn như Olympics, World Cup, và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực thể thao.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

19116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Olympics
(noun) - /əˈlɪmpɪks/
- Thế vận hội
- eg: The Olympics are held every four years.
World Cup
(noun) - /wɜːrld kʌp/
- Cúp thế giới
- eg: The FIFA World Cup is the most famous football event.
tournament
(noun) - /ˈtʊə.nə.mənt/
- giải đấu
- eg: They are preparing for the national tennis tournament.
league
(noun) - /liːɡ/
- liên đoàn
- eg: He plays in the local league.
championship
(noun) - /ˈtʃæmpiənʃɪp/
- giải vô địch
- eg: He competed in the national championship.
match
(noun) - /mætʃ/
- trận đấu, sự phù hợp
- eg: The football match starts at 7 p.m.
marathon
(noun) - /ˈmær.ə.θən/
- cuộc đua marathon
- eg: She is training for the next marathon.
relay race
(noun) - /ˈriːleɪ reɪs/
- chạy tiếp sức
- eg: Our team won the relay race.
stadium
(noun) - /ˈsteɪdiəm/
- sân vận động
- eg: The concert was held at the national stadium.
medal
(noun) - /ˈmɛdəl/
- huy chương
- eg: She won a gold medal in the competition.
penalty
(noun) - /ˈpɛnəlti/
- hình phạt, quả phạt
- eg: He missed the penalty kick.
kickoff
(noun) - /ˈkɪkˌɔf/
- quả giao bóng
- eg: The game started with a kickoff.
injury
(noun) - /ˈɪndʒəri/
- vết thương
- eg: He suffered a leg injury.
coach
(noun) - /koʊʧ/
- huấn luyện viên
- eg: She is a tennis coach.
referee
(noun) - /ˌrɛfəˈriː/
- trọng tài
- eg: The referee blew the whistle.
trophy
(noun) - /ˈtroʊfi/
- cúp vô địch
- eg: The team lifted the championship trophy.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Mind Games - Các Trò Chơi Trí Tuệ

Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian

Music Events - Các Sự Kiện Âm Nhạc

Music Genres - Các Thể Loại Âm Nhạc

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
