Từ Vựng Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao
Khám phá bộ flashcards "Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao" – công cụ hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các loại mũ bảo hiểm, bó gối, áo phao, và nhiều trang thiết bị khác, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và hiểu biết về thể thao.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

4516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
helmet
(noun) - /ˈhɛlmɪt/
- mũ bảo hiểm
- eg: Wear a helmet when riding a bike.
knee pads
(noun) - /niː pædz/
- bó gối
- eg: He wore knee pads to protect his knees while skating.
elbow pads
(noun) - /ˈɛl.boʊ pædz/
- bảo vệ khuỷu tay
- eg: Skaters use elbow pads to avoid injuries.
shin guards
(noun) - /ʃɪn ɡɑːrdz/
- bảo vệ ống chân
- eg: Soccer players wear shin guards during matches.
mouthguard
(noun) - /ˈmaʊθ.ɡɑːrd/
- bảo vệ răng
- eg: Boxers wear a mouthguard to protect their teeth.
goalkeeper gloves
(noun) - /ˈɡoʊlˌkiː.pər ɡlʌvz/
- găng tay thủ môn
- eg: The goalkeeper gloves help catch the ball more easily.
life jacket
(noun) - /laɪf ˈdʒæk.ɪt/
- áo phao
- eg: Always wear a life jacket when boating.
swimsuit
(noun) - /ˈswɪm.suːt/
- đồ bơi
- eg: She bought a new swimsuit for the summer.
running shoes
(noun) - /ˈrʌn.ɪŋ ʃuːz/
- giày chạy bộ
- eg: He wears running shoes for his morning jog.
cleats
(noun) - /kliːts/
- giày đinh
- eg: Soccer players need cleats for better traction.
tennis visor
(noun) - /ˈtɛn.ɪs ˈvaɪ.zər/
- mũ che nắng quần vợt
- eg: She wore a tennis visor to block the sun.
ski goggles
(noun) - /skiː ˈɡɒɡ.əlz/
- kính trượt tuyết
- eg: Ski goggles protect your eyes from snow glare.
hockey mask
(noun) - /ˈhɒk.i mæsk/
- mặt nạ khúc côn cầu
- eg: The goalie wears a hockey mask for protection.
cycling gloves
(noun) - /ˈsaɪ.klɪŋ ɡlʌvz/
- găng tay đua xe
- eg: Cycling gloves provide grip and comfort.
weightlifting belt
(noun) - /ˈweɪtˌlɪft.ɪŋ bɛlt/
- đai nâng tạ
- eg: A weightlifting belt supports the lower back.
wetsuit
(noun) - /ˈwɛt.suːt/
- đồ lặn
- eg: Surfers wear wetsuits to stay warm in cold water.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Mind Games - Các Trò Chơi Trí Tuệ

Folk Games - Các Trò Chơi Dân Gian

Sporting Events - Các Sự Kiện Thể Thao

Music Events - Các Sự Kiện Âm Nhạc

Music Genres - Các Thể Loại Âm Nhạc

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
